Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 03/12/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
03/12/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 62.200 | 62.560 | -2.660 | -4,1 | 12.160 | 24,1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.800 | 60.540 | -2.560 | -4,1 | 10.340 | 20,6 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 62.500 | 61.500 | -1.780 | -2,8 | 10.600 | 20,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 53.900 | 56.420 | 520 | 0,9 | -11.034 | -16,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 49.600 | 47.640 | 1.880 | 4,1 | -8.960 | -15,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 53.400 | 49.100 | 6.580 | 15,5 | -10.567 | -17,7 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 38.000 | 3.800 | 11,1 | 14.000 | 58,3 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 32.200 | -4.600 | -12,5 | 8.200 | 34,2 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 32.000 | 32.000 | -5.200 | -14,0 | 8.200 | 34,5 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 34.800 | 36.940 | -3.100 | -7,7 | 668 | 1,8 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 36.600 | 38.080 | 20 | 0,1 | 1.951 | 5,4 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 36.100 | 39.260 | 100 | 0 | 2.960 | 8,2 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.770 | 1.662 | -212 | -11,3 | -443 | -21,0 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.030 | 2.030 | -128 | -5,9 | -220 | -9,8 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.750 | 1.780 | -34 | -1,9 | -410 | -18,7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.010 | 2.104 | -182 | -8,0 | -610 | -22,5 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.370 | 2.386 | -6 | -0,3 | -554 | -18,8 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.350 | 2.472 | 116 | 4,9 | -203 | -7,6 |
Nguồn: channuoivietnam.com