Tin liên quan:
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/07/2023
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
01/08/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 61.000-61.500 | 63.140 | 3.440 | 5,8 | -3.760 | -5,6 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 59.000-60.000 | 60.500 | 1.900 | 3,2 | -3.700 | -5,8 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 59.000-60.000 | 59.900 | 500 | 0,8 | -4.100 | -6,4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 58.000-59.000 | 59.000 | 600 | 1,0 | -3.300 | -5,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.500 | 10.000 | 1.400 | 16,3 | -2.700 | -21,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.500 | 10.000 | 1.400 | 16,3 | -2.100 | -17,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500-8.000 | 8.200 | 950 | 13,1 | -1.500 | -15,5 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 8.800 | 1.050 | 13,5 | -2.100 | -19,3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 50.000 | 50.400 | 5.600 | 12,5 | 2.800 | 5,9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 55.000 | 52.000 | 6.400 | 14,0 | 4.400 | 9,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 52.000 | 47.600 | 10.400 | 28,0 | 0 | 0,0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 53.000 | 48.600 | 10.400 | 27,2 | 2.200 | 4,7 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 34.400 | 10000 | 41,0 | -4.200 | -10,9 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 43.000 | 38.400 | 6.600 | 20,8 | 200 | 0,5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 43.000 | 38.600 | 6.800 | 21,4 | 1.000 | 2,7 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 43.000 | 38.600 | 6.600 | 20,6 | 1.400 | 3,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.600 | 1.990 | 210 | 11,8 | -660 | -24,9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2.060 | 200 | 10,8 | -610 | -22,8 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2.230 | 230 | 11,5 | -250 | -10,1 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2.100 | 190 | 9,9 | -180 | -7,9 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 15.900 | 5.000 | 45,9 | -1.700 | -9,7 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.500-16.500 | 16.800 | 4.900 | 41,2 | -2.900 | -14,7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-51.000 | 51.800 | 15.200 | 41,5 | 1.100 | 2,2 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 51.000 | 51.800 | 13.500 | 35,2 | -900 | -1,7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.900 | 2.540 | 140 | 5,8 | -260 | -9,3 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-3.200 | 2.700 | 120 | 4,7 | -110 | -3,9 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.900-3.000 | 3.050 | 375 | 14,0 | 170 | 5,9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2.860 | 310 | 12,2 | 170 | 6,3 |
Nguồn: channuoivietnam.com