Dinh dưỡng cho gà giống giai đoạn hậu bị 2: Nền tảng cho sinh sản bền vững

(Người Chăn Nuôi) – Giai đoạn hậu bị 2 là thời kỳ gà giống chuyển từ phát triển cơ thể sang hoàn thiện hệ sinh dục, chuẩn bị bước vào giai đoạn đẻ trứng hoặc phối giống. Dinh dưỡng trong giai đoạn này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phát dục, mà còn chi phối trực tiếp chất lượng trứng, tỷ lệ đẻ sớm – muộn, khả năng thụ tinh và năng suất sinh sản lâu dài. 

Mục tiêu dinh dưỡng

Dinh dưỡng giai đoạn hậu bị 2 là bước đệm quan trọng giúp gà giống phát triển đầy đủ về thể chất lẫn sinh lý, chuẩn bị sẵn sàng cho giai đoạn sinh sản.

Khác với giai đoạn hậu bị 1, gà ở thời kỳ hậu bị 2 (11 – 18 tuần tuổi) không cần tăng trưởng nhanh về trọng lượng, mà chuyển sang tích lũy mô cơ, phát triển tuyến sinh dục, buồng trứng và ống dẫn trứng (ở gà mái) hoặc tinh hoàn và khả năng giao phối (ở gà trống). Mục tiêu chính trong giai đoạn này là duy trì tốc độ tăng trọng ổn định, không tăng quá nhanh, đảm bảo thể trạng lý tưởng và phát dục đúng thời điểm. Gà hậu bị thừa cân sẽ chậm đẻ, giảm tỷ lệ phối tinh thành công, trong khi gà thiếu cân sẽ kém phát dục, giảm chất lượng trứng hoặc tinh dịch.

Dinh dưỡng cho gà giống giai đoạn hậu bị 2

Khẩu phần dinh dưỡng khuyến nghị

Khẩu phần trong giai đoạn này cần có năng lượng trao đổi khoảng 2.700 – 2.800 Kcal/kg, protein thô dao động 15 – 17%, tùy theo tốc độ tăng trọng và giống gà. Hàm lượng canxi được nâng dần lên 1,2 – 1,5% để phục vụ cho sự phát triển xương chậu và mô sinh sản. Photpho tiêu hóa duy trì ở mức 0,35 – 0,4%. Cần đảm bảo cân đối các acid amin thiết yếu như lysine (0,7 – 0,85%) và methionine (0,3 – 0,4%) để tối ưu hóa chuyển hóa đạm và hỗ trợ phát triển mô cơ.

Tỷ lệ Ca:P nên giữ trong khoảng 3:1 để tránh rối loạn chuyển hóa xương, đặc biệt đối với gà mái chuẩn bị đẻ. Nếu dùng nguyên liệu có khả năng rối loạn tỷ lệ này như cám mì, đậu nành thô hoặc cám gạo, cần cân đối lại bằng đá vôi nghiền mịn, bột xương và các dạng photpho hữu cơ dễ hấp thu.

Chiến lược quản lý khẩu phần

Không nên để gà ăn tự do trong giai đoạn này. Áp dụng phương pháp ăn định lượng hoặc hạn chế khẩu phần theo ngày là cách hiệu quả để giữ thể trạng chuẩn. Tùy theo giống và giới tính, lượng thức ăn khuyến nghị dao động từ 75 – 100 g/con/ngày. Gà hậu bị hướng trứng thường cần khẩu phần thấp hơn so với gà hướng thịt hoặc gà màu. Khi thấy trọng lượng vượt chuẩn, có thể giảm 5 – 10% lượng cám/ngày và bổ sung rau xanh hoặc thức ăn xơ để tạo cảm giác no.

Cần thực hiện cân mẫu hàng tuần, ít nhất 10 – 15% tổng đàn, chọn ngẫu nhiên và đại diện để theo dõi tốc độ tăng trưởng so với biểu đồ chuẩn của giống. Nếu gà phát triển lệch chuẩn (quá nhanh hoặc quá chậm), cần điều chỉnh ngay khẩu phần hoặc điều kiện môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, mật độ) để tránh ảnh hưởng đến phát dục và chu kỳ sinh sản.

Bổ sung vi chất và phụ gia sinh học

Giai đoạn này là thời điểm nhạy cảm về sinh lý nên việc bổ sung khoáng vi lượng và vitamin là rất cần thiết. Các nguyên tố như mangan, sắt, kẽm, đồng có vai trò quan trọng trong hình thành mô sinh dục và điều hòa nội tiết. Selenium hữu cơ và Vitamin E giúp cải thiện chất lượng trứng, tăng cường chức năng tinh hoàn ở gà trống. Axit folic, biotin và B12 cũng có vai trò hỗ trợ phát triển tuyến sinh dục và làm chậm quá trình thoái hóa tế bào.

Việc bổ sung các loại men vi sinh, enzyme tiêu hóa, acid hữu cơ trong cám hoặc qua nước uống giúp cải thiện khả năng tiêu hóa, tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng và giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa khi gà chuyển sang cám đẻ sau này.

Lưu ý về chuyển đổi khẩu phần và môi trường

Khi chuyển từ khẩu phần hậu bị sang khẩu phần sinh sản, cần thực hiện chuyển đổi dần trong 5 – 7 ngày, trộn cám theo tỷ lệ 25:75 – 50:50 – 75:25 – 100% để tránh sốc cám và đảm bảo hệ tiêu hóa thích nghi. Đồng thời, cần tăng thời gian chiếu sáng từ 10 – 12 giờ/ngày lên 14 – 16 giờ/ngày để kích hoạt trục sinh dục – tuyến yên.

Môi trường nuôi cần sạch, thông thoáng, không quá lạnh hoặc quá nóng. Mật độ nuôi hợp lý là 6 – 8 con/m² đối với gà mái và 5 con/m² với gà trống hậu bị. Máng ăn và máng uống cần bố trí đều, tránh chen lấn làm ảnh hưởng đến lượng thức ăn tiêu thụ.

Hoàng Ngân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *