Bệnh sán lá gan ở bò: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nguyên nhân gây bệnh

Tác nhân gây bệnh: Sán lá gan lớn (F. gigantica) và sán lá gan nhỏ (F. hepatica).

Chu kỳ truyền bệnh: Trứng sán theo phân bò ra ngoài → gặp môi trường nước → nở thành ấu trùng → ký sinh tạm thời trong ốc nước ngọt (ốc Lymnaea). Sau đó, ấu trùng phát triển thành ấu trùng có đuôi (cercaria) → thoát ra khỏi ốc → bám vào cỏ hoặc cây thủy sinh, hóa nang (metacercaria). Bò ăn phải cỏ nhiễm nang sán sẽ mắc bệnh.

Triệu chứng

Giai đoạn cấp tính (sán mới xâm nhập gan): Bò sốt nhẹ, biếng ăn, gầy sút nhanh. Gan sưng to, đau, có thể thấy bò nằm nghiêng, ít đi lại. Đôi khi có biểu hiện thiếu máu, niêm mạc nhợt nhạt. Có thể dẫn đến chết đột ngột nếu số lượng sán xâm nhập nhiều.

Giai đoạn mãn tính (sán ký sinh trong ống mật): Bò chậm lớn, sụt cân, lông xù, da khô sạm. Thiếu máu mạn tính: niêm mạc mắt, mũi nhợt nhạt. Bụng trướng, phân loãng hoặc táo xen kẽ. Sản lượng sữa giảm rõ rệt, bò mang thai dễ sẩy thai. Có thể thấy phù vùng cổ, dưới hàm (phù cổ trâu).

bệnh sán lá gan ở bò

Quản lý tốt môi trường chăn nuôi là biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Ảnh: ST

Chẩn đoán

Lâm sàng: Dựa trên triệu chứng thiếu máu, gầy yếu kéo dài, phù cổ.

Phân tích phân: Tìm trứng sán lá gan dưới kính hiển vi. Siêu âm gan (nếu có điều kiện): Phát hiện gan to, ống mật giãn.

Phản ứng ELISA (trong nghiên cứu hoặc phòng thí nghiệm chuyên sâu).

Điều trị bệnh

Thuốc điều trị phổ biến: Triclabendazole (liều 10 – 12 mg/kg thể trọng): Hiệu quả cao với cả sán trưởng thành và sán non.

Closantel (liều 10 – 15 mg/kg): Diệt tốt sán trưởng thành, kéo dài tác dụng trong vài tuần. 

Nitroxynil, Rafoxanide, Albendazole (liều cao): Cũng có thể dùng, nhưng hiệu quả thấp hơn với sán non.

Hiện nay người nuôi sử dụng những sản phẩm sau đây: 

Triclabendazole là một sản phẩm tuyệt hảo, có tác dụng chống lại các sán lá rất tốt ngay cả ở những giai đoạn còn rất non. Liều dùng cho bò là 12 mg/kg khối lượng cơ thể

Closantel: là một sản phẩm tuyệt hảo chống lại các sán lá trưởng thành và các sán non bắt đầu từ tuần thứ 6, nó giữ được hoạt tính trong vòng nhiều tuần lễ, có hoạt tính chống lại loài giun tròn hút máu và một số loài chân đốt.

Clorsulon: hoạt tính rất mạnh chống lại các sán lá trưởng thành và các sán lá còn non bắt đầu từ tuần thứ 6

Lưu ý:

  • Chỉ dùng thuốc khi được tư vấn từ bác sĩ thú y.
  • Cân chính xác trọng lượng bò để tính đúng liều.
  • Nghỉ sữa (ngừng vắt sữa để tiêu thụ) và ngừng giết mổ đúng thời gian khuyến cáo sau khi dùng thuốc.

Điều trị hỗ trợ: Bổ sung vitamin, khoáng chất để phục hồi sức khỏe; Truyền dịch, trợ lực trong trường hợp bò suy nhược nặng; Bổ sung thức ăn giàu dinh dưỡng để tăng đề kháng.

Phòng ngừa bệnh

Tẩy sán định kỳ: Mỗi năm 2 – 3 lần, thường vào đầu và cuối mùa mưa (lúc nguy cơ nhiễm cao). Có thể tăng lên 4 lần/năm với khu vực trũng, ẩm ướt nhiều ốc.

Quản lý môi trường: Không chăn thả bò ở vùng trũng, nhiều bùn lầy, ao tù, cỏ nước. Thực hiện phơi khô hoặc ủ xanh cỏ thu hái trước khi cho ăn.

Cải tạo đồng cỏ và nguồn nước: Diệt ốc trung gian bằng biện pháp sinh học hoặc hóa học (nếu cho phép). Làm mương thoát nước, hạn chế đọng nước lâu ngày.

Vệ sinh chuồng trại tốt:Hạn chế phân thải ra môi trường. Xử lý phân đúng cách để tránh phát tán trứng sán.

➢ Việc tẩy sán định kỳ, quản lý tốt môi trường chăn nuôi và không để bò ăn cỏ nước chưa xử lý là những biện pháp phòng bệnh đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Nhà chăn nuôi nên chủ động phối hợp với bác sĩ thú y để xây dựng lịch phòng và điều trị phù hợp cho đàn bò của mình.

Phạm Hải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *