Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/12/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 30/12/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.500 | 64.040 | 12.880 | 25,2 | -1.520 | -2,3 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 66.500 | 62.360 | 13.200 | 26,9 | -1.680 | -2,6 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 63.500 | 60.380 | 9.760 | 19,3 | -4.000 | -6,2 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 57.200 | -800 | -1,4 | 7.620 | 15,4 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 50.700 | 51.880 | -5.460 | -9,5 | 2.640 | 5,4 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 48.700 | 52.560 | -5.080 | -8,8 | -420 | -0,8 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 30.000 | 32.600 | -1.800 | -5,2 | -200 | -0,6 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 32.000 | -1.400 | -4,2 | -1.600 | -4,8 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 32.200 | -2.400 | -6,9 | -1.600 | -4,7 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 34.300 | 32.240 | -460 | -1,4 | -1.920 | -5,6 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 33.400 | 32.960 | -1.840 | -5,3 | -2.600 | -7,3 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 35.100 | 34.080 | -3.040 | -8,2 | -4.680 | -12,1 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.400 | 2.580 | 84 | 3,4 | 846 | 48,8 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.560 | 2.658 | 252 | 10,5 | 616 | 30,2 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.320 | 2.510 | 230 | 10,1 | 824 | 48,9 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.700 | 2.760 | 80 | 3,0 | 844 | 44,1 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.610 | 2.688 | -14 | -0,5 | 370 | 16,0 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.120 | 2.372 | -134 | -5,3 | 82 | 3,6 |
Nguồn: channuoivietnam.com
