Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 14/10/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 14/10/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
14/10/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 53.000 55.060 -2.200 -3,8 -12.300 -18,3
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 51.500 54.300 -1.420 -2,5 -10.420 -16,1
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 52.900 56.380 -3.840 -6,4 -8.080 -12,5
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 60.000 63.420 2.140 3,5 8.400 15,3
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 61.800 62.520 2.240 3,7 18.460 41,9
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 58.500 61.520 -100 -0,2 19.620 46,8
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 41.000 39.600 5.800 17,2 6400 19,3
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 35.000 35.600 3.000 9,2 -60 -0,2
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 34.000 34.600 2.000 6,1 -1680 -4,6
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 37.700 43.120 -6580 -13,2 4.860 12,7
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 36.000 41.180 -6.020 -12,8 2.540 6,6
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 33.500 37.220 -7.060 -15,9 -2.140 -5,4
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 2.320 2.260 -220 -8,9 122 5,7
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 2.380 2.354 -136 -5,5 126 5,7
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 2.070 2.064 -168 -7,5 84 4,2
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 2.700 2.700 -120 -4,3 342 14,5
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.730 2.664 -60 -2,2 284 11,9
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.480 2.564 142 5,9 212 9,0

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *