Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/08/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
12/08/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 61,100 | 62,640 | -5,640 | -8.3 | -2,760 | -4.2 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 58,500 | 60,720 | -7,600 | -11.1 | -2,680 | -4.2 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 64,500 | 64,240 | -6,780 | -9.5 | 440 | 0.7 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 59,000 | 54,260 | 4,380 | 8.8 | 9,280 | 20.6 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 58,200 | 53,780 | 4,260 | 8.6 | 5,500 | 11.4 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 58,800 | 57,980 | 6,000 | 11.5 | 9,000 | 18.4 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 27,000 | 23,200 | -800 | -3.3 | -17,860 | -43.5 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 30,400 | 3,600 | 13.4 | -9,140 | -23.1 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31,000 | 31,000 | 3,800 | 14.0 | -14,300 | -31.6 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 47,300 | 45,100 | 600 | 1.3 | 4,040 | 9.8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 47,200 | 44,300 | 2,560 | 6.1 | 4,760 | 12.0 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 46,900 | 47,600 | 7,140 | 17.6 | 2,300 | 5.1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,370 | 2,492 | 592 | 31.2 | 20 | 0.8 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,430 | 2,338 | 430 | 22.5 | -226 | -8.8 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,230 | 2,250 | 428 | 23.5 | -360 | -13.8 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,670 | 2,710 | 644 | 31.2 | 238 | 9.6 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,670 | 2,568 | 268 | 11.7 | 4 | 0.2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,380 | 2,392 | -206 | -7.9 | -218 | -8.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com