Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 22/10/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
22/10/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 63.000 | 66.720 | 1.160 | 1.8 | 13.470 | 25.3 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 61.500 | 64.240 | 1.320 | 2.1 | 11.840 | 22.6 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 62.100 | 64.120 | 1.000 | 1.6 | 12.420 | 24.0 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.800 | 56.160 | 5.160 | 10.1 | -11.802 | -17.4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 46.000 | 44.460 | 1.740 | 4.1 | -15.740 | -26.1 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 43.100 | 41.700 | -2.580 | -5.8 | -19.433 | -31.8 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 33.000 | -3.480 | -9.5 | -1.400 | -4.1 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 38.000 | 35.200 | -3.740 | -9.6 | 6.800 | 23.9 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 38.000 | 35.600 | -7.500 | -17.4 | 7.200 | 25.4 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 40.000 | 38.860 | 2.380 | 6.5 | -2.826 | -6.8 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 37.000 | 37.980 | -960 | -2.5 | -5.277 | -12.2 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 37.000 | 38.480 | -4.620 | -11 | -4.020 | -9.5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.730 | 2.026 | -290 | -12.5 | -164 | -7.5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.140 | 2.184 | -172 | -7.3 | -166 | -7.1 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.820 | 1.870 | -564 | -23.2 | -240 | -11.4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.310 | 2.362 | 46 | 2.0 | -567 | -19.4 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.400 | 2.388 | 32 | 1.4 | -623 | -20.7 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.390 | 2.356 | -78 | -3.2 | -169 | -6.7 |
Nguồn: channuoivietnam.com