Xuất, nhập khẩu thịt của Việt Nam biến động trái chiều trong 8 tháng đầu năm

(Người Chăn Nuôi) – Trong 8 tháng đầu năm nay, xuất khẩu thịt và các sản phẩm thịt của Việt Nam giảm nhẹ về lượng nhưng tăng mạnh về trị giá, trong khi nhập khẩu tiếp tục tăng cả về khối lượng và kim ngạch, phản ánh bức tranh cung – cầu đa chiều của thị trường.

Giá trị xuất khẩu cải thiện

Theo số liệu thống kê sơ bộ từ Cục Hải quan, trong 8 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 14.920 tấn thịt và các sản phẩm thịt, trị giá 78,44 triệu USD. So với cùng kỳ năm 2024, xuất khẩu giảm 0,8% về lượng nhưng tăng tới 19,7% về trị giá. Điều này cho thấy giá trị xuất khẩu được cải thiện nhờ giá bán bình quân tăng, dù sản lượng gần như đi ngang.

Trong giai đoạn này, Việt Nam xuất khẩu thịt tới 29 thị trường. Hồng Kông tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu, chiếm 45,99% về lượng và 59,66% về trị giá. Xuất khẩu sang thị trường này đạt 6.860 tấn, trị giá 46,8 triệu USD, tăng 0,8% về lượng và tăng 14,9% về trị giá so với cùng kỳ.

thị trường xuất khẩu thịt

Các mặt hàng chủ lực xuất sang Hồng Kông vẫn là lợn sữa nguyên con đông lạnh và lợn nguyên con đông lạnh, sản phẩm đã tạo dấu ấn trên thị trường nhiều năm qua. Trong khi lượng xuất khẩu sang Hồng Kông giảm 8%, trị giá lại tăng 17,5%, cho thấy nhu cầu tiêu thụ và giá bán tại thị trường này đang ở mức tích cực.

Ngoài Hồng Kông, xuất khẩu sang một số thị trường cũng tăng trưởng cả về lượng và trị giá như Trung Quốc, Tây Ban Nha, Canada, Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản, Hà Lan, Li-băng. Ngược lại, nhiều thị trường ghi nhận sụt giảm, trong đó có Bỉ, Mỹ, Malaysia, Campuchia, Kazakhstan, Đức.

Cơ cấu sản phẩm cho thấy, thịt lợn tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh tiếp tục là mặt hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất, với 5.500 tấn, trị giá 43,08 triệu USD. So với cùng kỳ, lượng xuất khẩu giảm 12,3% nhưng trị giá lại tăng 15,2%, phản ánh xu hướng tăng giá. Nhóm này chiếm 37,49% về lượng và 54,92% về trị giá trong tổng kim ngạch xuất khẩu thịt.

Bên cạnh đó, thịt và phụ phẩm từ gia cầm chiếm gần 29% về lượng và hơn 20% về trị giá; trong khi thịt và phụ phẩm từ các loài động vật khác chiếm hơn 33% về lượng và 23% về trị giá. Các mặt hàng khác chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ.

Nhập khẩu thịt tăng, thị trường đa dạng hơn

Trái ngược với xuất khẩu, nhập khẩu thịt và các sản phẩm thịt vào Việt Nam trong 8 tháng đầu năm 2025 tăng trưởng mạnh. Cụ thể, cả nước nhập khẩu 623.600 tấn, trị giá 1,26 tỷ USD, tăng 11,9% về lượng và 13,8% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024.

Ấn Độ vẫn là nhà cung cấp lớn nhất, chiếm 18,4% tổng nhập khẩu. Tuy nhiên, lượng nhập khẩu từ thị trường này lại giảm 8,3% về lượng và 2,4% về trị giá, chỉ đạt 114.700 tấn, trị giá 403,94 triệu USD.

cơ cấu thị trường nhập khẩu thịt

Đáng chú ý, nhập khẩu từ nhiều thị trường khác tăng mạnh, điển hình như Nga, Mỹ, Brazil, Canada, Ba Lan, Tây Ban Nha, Hồng Kông, Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Pháp, Bỉ, New Zealand, Slovenia, Algeria, Mexico. Trong khi đó, nhập khẩu từ Úc, Hà Lan, Đức, Argentina, Đan Mạch, Trung Quốc và UAE lại giảm.

Xét theo chủng loại, nhập khẩu thịt gia cầm tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh chiếm tỷ trọng lớn nhất, gần 39% về lượng và 19,2% về trị giá. Kế đó là thịt trâu đông lạnh, chiếm 16,6% về lượng và 29,4% về trị giá; thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh chiếm 16,4% về lượng và 21,8% về trị giá; phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò chiếm gần 20% về lượng và 13,5% về trị giá.

Thịt bò tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh nhập khẩu đạt 3,7% về lượng nhưng chiếm tới 12,9% về trị giá, phản ánh giá trị cao của mặt hàng này.

Đáng lưu ý, nhập khẩu thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh tăng đột biến, đạt 102.100 tấn, trị giá 274,78 triệu USD, tăng 66,7% về lượng và 95,2% về trị giá so với cùng kỳ năm 2024. Giá trung bình nhập khẩu nhóm sản phẩm này lên tới 2.688 USD/tấn, tăng 17,17%.

Trong đó, Nga tiếp tục là thị trường cung cấp thịt lợn lớn nhất, chiếm 46,28% tổng nhập khẩu, theo sau là Brazil (32,54%), Canada (4,94%), Tây Ban Nha (4,47%), Đức (2,94%), Ba Lan (2,73%).

Bài toán chiến lược về cung – cầu thị trường

Qua các con số thống kê cho thấy, trong khi xuất khẩu thịt của Việt Nam gặp khó khăn về sản lượng, nhập khẩu lại tăng nhanh với cơ cấu đa dạng, đặc biệt là thịt lợn. Diễn biến này phản ánh nhu cầu tiêu thụ thịt trong nước vẫn rất lớn, đồng thời sức ép cạnh tranh từ nguồn hàng nhập khẩu ngày càng rõ nét.

Việc xuất khẩu tập trung quá lớn vào một số thị trường như Hồng Kông cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết về đa dạng hóa thị trường, tránh phụ thuộc. Bên cạnh đó, cần nâng cao giá trị gia tăng bằng việc chế biến sâu, xây dựng thương hiệu sản phẩm, thay vì chủ yếu xuất khẩu nguyên con hoặc sản phẩm sơ chế.

Trong khi đó, với nhập khẩu, sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung từ một số quốc gia, điển hình như Nga và Brazil, tiềm ẩn rủi ro khi thị trường thế giới biến động. Chính sách điều hành nhập khẩu hợp lý, kiểm soát chất lượng và đảm bảo cân đối cung – cầu là những yếu tố then chốt để đảm bảo an ninh thực phẩm.

Trong bối cảnh hội nhập, thị trường thịt Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng xuất khẩu, vừa phải đối diện áp lực cạnh tranh từ nhập khẩu. Để tận dụng lợi thế, các chuyên gia cho rằng ngành chăn nuôi cần tái cơ cấu theo hướng nâng cao năng suất, chất lượng và an toàn sinh học, đồng thời đầu tư mạnh vào chế biến.

Đặc biệt, việc phát triển các sản phẩm đặc sản, có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia khó tính, giảm bớt sự lệ thuộc vào một số thị trường truyền thống.

Nhìn tổng thể, bức tranh xuất nhập khẩu thịt 8 tháng đầu năm 2025 của Việt Nam cho thấy những tín hiệu tích cực về giá trị xuất khẩu, song cũng đặt ra nhiều thách thức về cân đối cung – cầu và chiến lược dài hạn. Đây là bài toán đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người chăn nuôi nhằm xây dựng một ngành thịt phát triển bền vững, hội nhập sâu rộng và có sức cạnh tranh quốc tế.

Thùy Khánh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *