(Người Chăn Nuôi) – Doanh số gia cầm halal toàn cầu được dự báo tăng mạnh, nhất là ngoài các thị trường Hồi giáo truyền thống, dù vẫn tồn tại nhiều cách hiểu khác nhau về tiêu chuẩn “halal chính thống”.
Thực phẩm cho mọi người
Các nhà phân tích thị trường dự báo nhu cầu đối với thịt halal toàn cầu sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định trong những năm tới.
Theo hãng tư vấn Straits Research, quy mô thị trường dự kiến đạt 375 tỷ USD vào năm 2030, gần gấp đôi so với 202 tỷ USD năm 2021. Châu Á – Thái Bình Dương hiện vẫn là khu vực tiêu thụ lớn nhất, song mức tăng trưởng gần đây lại chủ yếu đến từ những quốc gia không có đa số dân theo đạo Hồi. Nhu cầu mạnh mẽ này xuất phát từ các cộng đồng đa văn hóa ở Đông Nam Á cùng làn sóng nhập cư Hồi giáo tại châu Âu và Bắc Mỹ.
Theo ông Zafer Gedikli, Tổng thư ký Hội đồng Halal thế giới, người tiêu dùng ngày càng quen thuộc với khái niệm halal và những giá trị mà nó mang lại cho thị trường. Nhờ vậy, thịt gia cầm halal ngày càng được ưa chuộng, không chỉ trong cộng đồng Hồi giáo mà cả với những khách hàng ngoài tôn giáo này, đặc biệt tại châu Âu và Nga. “Điều đó sẽ thúc đẩy doanh số thịt gia cầm halal tiếp tục đi lên,” ông nhận định.
Ông Mohammad Hussaini, Phó Chủ tịch phụ trách phát triển khách hàng tại Quỹ Halal Mỹ, nhấn mạnh nhu cầu toàn cầu đối với thịt gia cầm halal sẽ còn bùng nổ trong những năm tới vì hai nguyên nhân chính. Thứ nhất, nhóm người tiêu dùng phi truyền thống, không theo đạo Hồi, vẫn lựa chọn sản phẩm halal nhờ quy trình giết mổ nhân đạo và chất lượng vượt trội. Thứ hai, cùng với sự mở rộng hiện diện của người tiêu dùng halal tại các thị trường phương Tây như EU, Nga hay Bắc Mỹ, halal đã vượt khỏi khuôn khổ của một sản phẩm đặc thù trong các cửa hàng dân tộc để trở thành dòng sản phẩm phổ biến rộng rãi.
Tiêu thụ thịt gia cầm halal tại châu Âu đang trên đà tăng trưởng và được dự báo sẽ còn tiếp tục mở rộng, theo ông Miran Ismael, kiểm toán trưởng của Trung tâm Chứng nhận Halal châu Âu. Ông cho biết, nhu cầu chủ yếu được thúc đẩy bởi sự phát triển mạnh mẽ của các chuỗi thức ăn nhanh halal được chế biến chủ yếu từ nguyên liệu thịt gà.
Ông Ismael cũng chỉ ra rằng trước đây, thị trường tiêu thụ thịt gia cầm halal chủ yếu gắn liền với phân khúc kebab, song tiềm năng tăng trưởng của lĩnh vực này vẫn chưa được khai thác hết. Ông nhận định: “Người tiêu dùng phương Tây đang ngày càng cởi mở hơn với thực phẩm halal. Halal giờ đây không còn bị coi là điều cấm kỵ đối với người tiêu dùng châu Âu ngoài cộng đồng Hồi giáo như trước kia”.
Không có tiêu chuẩn thống nhất
Chưa có sự thống nhất về loại gia cầm nào được coi là halal và loại nào thì không. Trên thực tế, “halal” hiện được dùng như một thuật ngữ bao trùm cho gia cầm sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Sự thiếu nhất quán này dẫn đến việc tồn tại hơn chục tổ chức chứng nhận halal trên toàn cầu.
Ông Gedikli cho biết, dù các quy tắc cơ bản giữa các hệ thống chứng nhận khá giống nhau, vẫn có nhiều khác biệt quan trọng, đặc biệt trong giết mổ gia cầm. Một số tổ chức cho phép giết mổ cơ giới, kể cả bằng dao tự động, nhưng ông khẳng định cách này không được coi là halal, bởi theo đúng quy định, mỗi con gia cầm phải được giết mổ thủ công bởi tín đồ Hồi giáo thực hành.
Vấn đề gây choáng cũng gây nhiều tranh cãi. Nguyên tắc ưu tiên là giết mổ không qua gây choáng. Nếu buộc phải áp dụng, chỉ có gây choáng bằng bồn nước được chấp nhận, trong khi các hình thức khác như gây choáng bằng khí (CAS) đều bị bác bỏ. “Chúng tôi tin rằng gây choáng bằng bồn nước cũng sẽ sớm bị loại bỏ, vì nhiều cơ sở đã chứng minh có thể giết mổ quy mô lớn mà không cần đến bất kỳ hình thức gây choáng nào,” Gedikli nhấn mạnh.
Ông khuyến nghị các doanh nghiệp đầu tư công nghệ giết mổ không gây choáng để đáp ứng yêu cầu chứng nhận halal. Hiện mỗi thị trường có quy định riêng, trong đó chứng nhận halal được ưa chuộng nhất là loại khẳng định gia cầm được giết mổ thủ công và không gây choáng.
Theo ông Hussaini, sự khác biệt giữa các hệ thống chứng nhận là yếu tố then chốt đối với người tiêu dùng. Chẳng hạn, Quỹ Halal Mỹ vốn được chấp nhận rộng rãi, luôn minh bạch về các điểm khác biệt và nỗ lực củng cố tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhằm thúc đẩy sự công nhận toàn cầu. Ở cấp quốc gia, các cơ quan chính phủ như JAKIM (Malaysia) hay MUIS (Singapore) là những đơn vị chứng nhận mang lại lợi thế lớn nhất cho doanh nghiệp tại thị trường sở tại.
Không có thức ăn chăn nuôi haram
Trong sản xuất gia cầm halal, không chỉ khâu chế biến mà nguồn thức ăn cũng đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, thế giới Hồi giáo hiện vẫn chưa thống nhất về quy định halal đối với thức ăn chăn nuôi.
Chẳng hạn, theo Quy trình Chứng nhận Halal của JAKIM (Malaysia), thức ăn có chứa bột thịt động vật không được công nhận halal. Do không phải mọi tổ chức chứng nhận đều giám sát chặt chẽ nguồn thức ăn, nên mắt xích này đôi khi bị bỏ qua. Một nghiên cứu của Cục Nông sản và Tiếp thị Liên bang (FAMA) phối hợp với Đại học Sains Malaysia năm 2010 cho thấy, 40% nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi trong nước đã trộn nguyên liệu gốc động vật, làm dấy lên nghi ngờ về tính halal của gia cầm nuôi bằng loại thức ăn này. Sau vụ việc, Hội đồng Fatwa Quốc gia Malaysia tuyên bố, động vật ăn thức ăn không halal sẽ bị coi là haram.
Về nguyên tắc, thức ăn phải “sạch”, không chứa các chất cấm như thành phần từ heo hay nguyên liệu biến đổi gen. Dù vậy, một số nơi áp dụng cách tiếp cận linh hoạt hơn. Theo lý thuyết, gia cầm ăn phải thức ăn không halal vẫn có thể được “khôi phục” trạng thái halal. Ông Gedikli giải thích: “Thức ăn cho vật nuôi là yếu tố rất quan trọng. Nhà sản xuất phải bảo đảm nguồn cung uy tín, không lẫn nguyên liệu không halal. Nếu gia cầm ăn phải thức ăn ô uế, chúng cần được cách ly và nuôi bằng thức ăn sạch trong ba ngày trước khi được coi là đạt chuẩn để tiêu thụ”. Tuy nhiên, tại nhiều thị trường Trung Đông, Bắc Phi và Trung Á, việc kiểm soát toàn bộ nguồn nguyên liệu thức ăn vẫn là thách thức lớn do chuỗi cung ứng thiếu minh bạch.
Chi phí cũng là vấn đề
Các nhà sản xuất gia cầm thừa nhận việc đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất là một thách thức lớn. Ở nhiều quốc gia, gây choáng trước khi giết mổ là bắt buộc, trong khi giết mổ thủ công lại trở thành rào cản, đặc biệt với các doanh nghiệp quy mô lớn. “Một số cơ sở của chúng tôi xử lý tới 400.000 – 500.000 con gà mỗi ngày. Không thể nào tìm đủ nhân công để giết mổ thủ công số lượng khổng lồ như vậy”, ông Miran cho biết, đồng thời nhấn mạnh chi phí sẽ đội lên rất nhiều.
“Nếu một ngày nào đó có một tiêu chuẩn halal thống nhất, thì tiêu chuẩn ấy phải bao quát mọi khía cạnh, giải quyết những vấn đề tồn tại trong toàn ngành chăn nuôi gia cầm, chứ không chỉ dừng lại ở khâu giết mổ”, Miran nói thêm. Ông cho rằng ngành công nghiệp hiện nay phần nào đi ngược lại tinh thần halal. “Người ta không còn nhìn con gà như một sinh vật sống mà như một cỗ máy sản xuất. Trong Hồi giáo, điều cốt yếu là phải quan tâm đến con vật. Chẳng hạn, gà không được thấy dao trước khi giết mổ và cơ thể phải được làm sạch hoàn toàn. Đây là những nguyên tắc căn bản”, ông Miran chia sẻ.
Dù vậy, vẫn tồn tại những yếu tố có thể kìm hãm đà tăng trưởng của thị trường gia cầm halal. Miran lo ngại rằng nếu châu Âu ban hành các quy định mới thúc đẩy xu hướng ăn chay hoặc phát triển thịt nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, ngành thịt truyền thống trong đó có halal sẽ chịu tác động đáng kể. Nếu kịch bản này không xảy ra, ông tin rằng thị trường gia cầm halal tại châu Âu vẫn sẽ tiếp tục mở rộng.
Tuấn Minh
(Theo World Poultry)