Tiến bộ khoa học trong sản xuất giống gia cầm

(Người Chăn Nuôi) – Khi nhu cầu toàn cầu về các sản phẩm gia cầm tiếp tục tăng, ngành công nghiệp này đang chịu áp lực ngày càng tăng trong việc cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao phúc lợi động vật. Những tiến bộ gần đây trong khoa học gia cầm được thúc đẩy bởi sự tích hợp các công nghệ tiên tiến, bao gồm như công nghệ gen, chiến lược dinh dưỡng và cho ăn…

  1. Giống và di truyền 

Giống và di truyền đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi gia cầm, vì chúng quyết định các đặc điểm của gia cầm, chẳng hạn như tốc độ tăng trưởng, sản lượng trứng và khả năng kháng bệnh. Việc hiểu rõ các nguyên tắc chăn nuôi và di truyền là điều cần thiết cho những người chăn nuôi muốn cải thiện năng suất đàn gia cầm của mình.

Chăn nuôi và di truyền liên quan đến việc chọn lọc và điều chỉnh gen để tạo ra các đặc điểm mong muốn ở gia cầm. Mục tiêu là cải thiện hiệu suất và năng suất của gia cầm, đồng thời duy trì sức khỏe và phúc lợi của chúng.

Các nguyên tắc của nhân giống và di truyền học dựa trên những điều sau:

– Biến dị di truyền: Biến dị di truyền trong một quần thể là nguyên liệu thô cho nhân giống và di truyền học. Các nhà sản xuất có thể khai thác biến dị này để chọn lọc những đặc điểm mong muốn.

– Tính di truyền: Tính di truyền là tỷ lệ biến dị trong một đặc điểm do yếu tố di truyền tạo ra. Các đặc điểm có tính di truyền cao phản ứng tốt hơn với chọn lọc.

– Chọn lọc: Chọn lọc bao gồm việc chọn những con giống có các đặc điểm mong muốn để nhân giống và tạo ra con cháu có những đặc điểm tương tự.

tiến bộ khoa học

Genomics là ngành nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và sự tiến hóa của bộ gen, là tập hợp đầy đủ các chỉ thị di truyền được mã hóa trong DNA của sinh vật. Trong chăn nuôi gia cầm, Genomics đã cách mạng hóa cách thức các nhà lai tạo chọn lọc các đặc điểm mong muốn, chẳng hạn như tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và khả năng kháng bệnh. Chọn lọc bộ gen bao gồm việc sử dụng các dấu ấn DNA để dự đoán giá trị di truyền của một cá thể đối với một đặc điểm cụ thể, cho phép các nhà lai tạo đưa ra quyết định chọn lọc sáng suốt hơn.

Ứng dụng công nghệ gen trong chăn nuôi gia cầm đã trở nên khả thi nhờ sự phát triển của các công nghệ phân tích kiểu gen năng suất cao, chẳng hạn như mảng đa hình nucleotide đơn (SNP) và giải trình tự thế hệ mới (NGS). Những công nghệ này cho phép phân tích kiểu gen nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho số lượng lớn cá thể, giúp việc lựa chọn gen trở nên khả thi trên quy mô thương mại.

Kỹ thuật cải thiện giống

Một số kỹ thuật được sử dụng để cải thiện giống gia cầm, bao gồm:

– Chọn lọc giống: Bao gồm việc chọn lọc những con gia cầm có đặc điểm mong muốn và lai tạo chúng để tạo ra thế hệ con cháu có đặc điểm tương tự.

– Lai giống: Lai giống bao gồm việc lai tạo từ các giống hoặc dòng khác nhau để tạo ra thế hệ con cháu có đặc điểm mong muốn từ cả bố và mẹ.

– Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền bao gồm việc sử dụng xét nghiệm DNA để xác định những con chim có đặc điểm di truyền mong muốn.

Công nghệ di truyền

Một số ứng dụng của công nghệ di truyền trong sản xuất gia cầm bao gồm:

– Chọn lọc hỗ trợ bằng dấu ấn sinh học: Phương pháp này sử dụng dấu ấn sinh học để xác định những con gia cầm có đặc điểm mong muốn và chọn lọc chúng để nhân giống.

– Chọn lọc bộ gen: Chọn lọc bộ gen sử dụng dữ liệu bộ gen để dự đoán giá trị sinh sản của chim và chọn lọc những con có giá trị sinh sản cao nhất.

Quy trình bao gồm:

– Xác định kiểu gen: DNA được chiết xuất từ các cá thể và được xác định kiểu gen bằng mảng SNP hoặc công nghệ NGS.

– Xác định kiểu hình: Các cá thể được xác định kiểu hình cho các đặc điểm quan tâm, chẳng hạn như tốc độ tăng trưởng hoặc hiệu quả sử dụng thức ăn.

– Quần thể huấn luyện: Một quần thể huấn luyện được thiết lập, bao gồm các cá thể đã được xác định cả kiểu gen và kiểu hình.

– Mô hình dự đoán: Một mô hình dự đoán được phát triển bằng cách sử dụng dữ liệu kiểu gen và kiểu hình từ quần thể huấn luyện.

– Chọn lọc: Mô hình dự đoán được sử dụng để dự đoán giá trị di truyền của các ứng viên chọn lọc, sau đó được chọn lọc dựa trên giá trị di truyền dự đoán của chúng

– Chỉnh sửa gen: Chỉnh sửa gen sử dụng các công nghệ như CRISPR để chỉnh sửa gen của chim và đưa vào các đặc điểm mong muốn.

  1. Chiến lược dinh dưỡng và cho ăn 

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi gia cầm, vì nó ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Việc hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của các giống gia cầm hiện đại là điều cần thiết đối với những người chăn nuôi muốn tối ưu hóa chiến lược cho ăn.

Nhu cầu dinh dưỡng của các giống gia cầm hiện đại

Các giống gia cầm hiện đại có nhu cầu dinh dưỡng khác với các giống gia cầm truyền thống. Chúng cần một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm:

– Năng lượng: Năng lượng rất cần thiết cho sự tăng trưởng, duy trì và sản xuất. Gia cầm cần một chế độ ăn cung cấp đủ năng lượng từ các nguồn như carbohydrate và chất béo.

– Protein: Protein rất cần thiết cho sự tăng trưởng và duy trì. Gia cầm cần một chế độ ăn cung cấp đủ protein từ các nguồn như bột đậu nành và bột cá.

– Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất rất cần thiết để duy trì sức khỏe và năng suất của gia cầm. Chúng cần một chế độ ăn cung cấp đủ vitamin và khoáng chất từ các nguồn như ngũ cốc, trái cây và rau củ.

➢ Ngành công nghiệp gia cầm đang trải qua những thay đổi đáng kể nhờ những tiến bộ trong khoa học; những công nghệ này có tiềm năng cải thiện hiệu quả, năng suất và tính bền vững của ngành chăn nuôi gia cầm, đồng thời nâng cao phúc lợi động vật. Khi nhu cầu toàn cầu về các sản phẩm gia cầm tiếp tục tăng, việc áp dụng các công nghệ này có thể sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu này.

Tăng Sang

(Theo Numberanalytics)

GS.TS, NGƯT Đặng Vũ BìnhGS.TS, NGƯT Đặng Vũ Bình, nguyên Hiệu trưởng Đại học Nông nghiệp 1 (nay là Học viện Nông nghiệp Việt Nam)

Một trong những nền tảng giúp cho công tác nghiên cứu, chọn tạo con giống đạt kết quả tối ưu là khoa học công nghệ. Thời gian qua, tôi cùng với các đồng nghiệp ở Dabaco đã áp dụng phương pháp chọn tạo giống gia đình hay còn gọi là BLUP. Mỗi gia đình con gà tham gia chọn tạo sẽ có 1 con trống và 10 con mái. Những con trống, mái này sẽ được Dabaco nuôi tách biệt và cho thụ tinh nhân tạo, để có thể quản lý chặt con giống bố, mẹ. Qua các thế hệ chọn lọc, năng suất của đàn gà đã được nâng lên dần. Đến nay, năng suất đàn gà Mía lai tạo tại Dabaco được cải tiến rõ rệt, chênh lệch lớn so với con gà Mía địa phương. Trứng có thể đạt trên 200, không thua kém gì so với các loại gà chuyên dụng đẻ trứng của một số nước có nền chăn nuôi tiên tiến trên thế giới. Điều quan trọng, khi ứng dụng khoa học công nghệ vào cải thiện năng suất nhưng vẫn duy trì được chất lượng thịt và màu sắc lông, mào, mẫu mã, sẽ đưa thị phần gà giống Mía nói riêng, các giống gà màu địa phương nói chung được nâng lên tương đối cao, đặc biệt ở những địa phương có thu nhập từ trung bình hoặc khá trở lên.

Mark TizardTiến sĩ Mark Tizard, Nhà khoa học Cao cấp về kỹ thuật gen tại Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Khối Thịnh vượng chung (CSIRO), Australia

 Trong nông nghiệp, các nhà khoa học đã biến đổi gen gia cầm để cải thiện sản lượng gia cầm, khả năng chống chịu bệnh tật, phân loại giới tính và tạo ra các sản phẩm thực phẩm an toàn hơn. Việc chỉnh sửa gen ở chim rất khác so với động vật có vú. Ở động vật có vú, chỉnh sửa gen được thực hiện trên trứng mới thụ tinh (trong ống nghiệm), trong khi chỉnh sửa gen ở chim đòi hỏi các phương pháp tiếp cận khác vì trứng có liên quan mật thiết với lòng đỏ và được thụ tinh ở đầu đường sinh sản. Việc phân loại giới tính mang lại lợi ích cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Việc loại bỏ dấu hiệu này sẽ loại bỏ việc tiêu hủy gà trống, dẫn đến cải thiện đạo đức/phúc lợi, tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *