(Người Chăn Nuôi) – Các giống gà thịt hiện nay đã được chọn lọc để đạt hiệu suất vượt trội. Tuy nhiên, năng suất cao hơn kéo theo căng thẳng về trao đổi chất, đường ruột và miễn dịch. Bổ sung selen (Se) dưới dạng hydroxy-selenomethionine (OH-SeMet) có thể giải quyết những thách thức này.
Tin liên quan:
Phòng ngừa bệnh do thiếu Selen và Vitamin E trên heo
Selenium và giải pháp nấm men cho ngành chăn nuôi
Ngăn chặn ôxy hóa
Khi bổ sung Se vào thức ăn, cần xem xét nguồn và dạng Se để đảm bảo Se được gà thịt hấp thụ, dự trữ và sử dụng hiệu quả khi cần thiết. Trong 6 tuần, lượng thức ăn và tốc độ tăng trưởng của gia cầm tăng lên kéo theo sự gia tăng quá trình ô xy hóa và sản xuất quá mức các chất chuyển hóa gốc tự do ở tế bào. Những chất chuyển hóa này rất dễ phản ứng và khi tích tụ sẽ phá hỏng các phân tử sinh học như DNA, protein, carbohydrate, và lipid trong tế bào. Sự tích tụ của các chất chuyển hóa này dẫn đến trạng thái mất cân bằng ôxy hóa, gây ra một loạt vấn đề ở tế bào và tác động trực tiếp đến sức khỏe, miễn dịch, đường ruột, năng suất tổng thể của vật nuôi.
Ngành chăn nuôi gà thịt hiện nay đang đối mặt nhiều áp lực mất cân bằng ô xy hóa như sốc nhiệt, mật độ nuôi cao, giảm sử dụng kháng sinh. Những thách thức này đòi hỏi người chăn nuôi phải tăng cường giải pháp quản lý và dinh dưỡng để kiểm soát dịch bệnh và duy trì sức khỏe cho vật nuôi. Vitamin, Se, carotenoid, flavonoid…là những chất chống ôxy hóa cần thiết. Trong đó, Se là một thành phần quan trọng của hàng rào chống ôxy hóa của cơ thể vì nó được tổng hợp thành selenoprotein hỗ trợ các hệ thống chống ô xy hóa khác nhau trong cơ thể.
Selen có thể được bổ sung dưới dạng vô cơ (natri selen hoặc selenate) và hai dạng hữu cơ: lên men (seleno-yeast) và tinh khiết, tổng hợp hóa học của Se hữu cơ (SeMet hoặc hydroxy-selenomethionine; OH-SeMet). Các nguồn Se vô cơ có hiệu lực sinh học thấp, trong khi các nguồn hữu cơ có hiệu lực cao hơn. Sự khác biệt giữa các nguồn Se và hiệu lực sinh học do hàm lượng SeMet. Đây là dạng Se duy nhất được dự trữ trong cơ thể để gia cầm dễ dàng sử dụng trong những giai đoạn căng thẳng.
Se dự trữ
Se vô cơ có đủ khả năng hỗ trợ các chức năng bình thường của tế bào trong điều kiện không căng thẳng. Tuy nhiên, nếu xảy ra căng thẳng, nhu cầu đối với selenoprotein tăng lên, và gà giảm hoặc dừng ăn. Để đáp ứng nhu cầu Se dưới dạng selenoprotein, quá trình tổng hợp được tăng cường và cần phải dự trữ SeMet an toàn và hợp lý.
Một số nghiên cứu trong điều kiện thử thách chỉ ra rằng khi bổ sung Se hữu cơ tinh khiết ở dạng OH-SeMet (Selisseo, Adisseo) cho vật nuôi, quá trình tổng hợp selenoprotein, tình trạng ôxy hóa và miễn dịch, cũng như hiệu suất được đối đa hóa khi so sánh với chế độ ăn chứa Se vô cơ hoặc lên men.
Nghiên cứu của Sun et al. (2021) về hiệu quả của OH-SeMet trong điều kiện thách thức (mật độ cao, sốc nhiệt) tại Trung Quốc, gà thịt được bổ sung 0,3 ppm Se từ 3 nguồn OH-SeMet, natri selenit (SS) hoặc men seleno (SY). Sau 6 tuần, OH-SeMet đã tăng nồng độ Se trong cơ ức lên 139% so với SS và 78% so với SY. Gà được cho ăn 2 dạng Se hữu cơ, và đặc biệt là những con được cho ăn OH-SeMet có hình thái đường ruột tốt hơn. Các nguồn Se hữu cơ, đặc biệt OH-SeMet, đã củng cố hàng rào bảo vệ nhờ sự gia tăng protein liên kết chặt chẽ (TJ) và tính thấm qua ruột thấp hơn.
OH-SeMet làm tăng nồng độ cytokine IL-10 kháng viêm hơn hẳn các nguồn Se khác. Ngoài ra, nồng độ cytokine IL-6 tiền viêm của gia cầm được cho ăn Se hữu cơ thấp hơn so với SS. Các nguồn Se khác nhau cũng ảnh hưởng đến globulin miễn dịch (Ig). Gia cầm được cho ăn bổ sung OH-SeMet có nồng độ IgG cao hơn so với các nguồn Se khác. OH-SeMet không chỉ duy trì FCR hiệu quả hơn mà còn giúp tăng trọng tốt hơn so với SS và SY.
Bổ sung Se dưới dạng OH-SeMet giúp gia cầm tạo ra một lượng lớn Se trong mô. Khi Se dự trữ trong mô tăng cao, vật nuôi sẽ duy trì được trạng thái cân bằng ôxy hóa, ngay cả trong điều kiện chăn nuôi bất lợi. Nhờ đó, trao đổi chất diễn ra thuận lợi, đáp ứng miễn dịch hiệu quả hơn, tính toàn vẹn của ruột cao hơn và cuối cùng là hiệu suất tốt hơn.n
Đan linh
Theo Worldpoultry