(Người Chăn Nuôi) – Sau hơn ba năm triển khai tại Việt Nam, Dự án ASSET do Viện Nghiên cứu Chăn nuôi Quốc tế chủ trì đã giúp nhiều địa phương chuyển đổi tư duy quản lý an toàn thực phẩm, từ “kiểm tra – xử phạt” sang “đồng quản lý – hỗ trợ”.
Hợp phần hỗ trợ cải thiện an toàn thực phẩm từ vật nuôi thuộc Dự án “Chuyển đổi hệ thống nông nghiệp sinh thái và thực phẩm an toàn” (ASSET) do Viện Nghiên cứu Chăn nuôi Quốc tế (ILRI) chủ trì đã mang lại nhiều kết quả thiết thực. Từ việc thay đổi tư duy quản lý đến thúc đẩy cách tiếp cận “Một sức khỏe” trong chuỗi thực phẩm.
Không chỉ dừng lại ở việc ứng dụng kỹ thuật trong quản lý an toàn thực phẩm, Dự án ASSET đã góp phần tạo ra sự thay đổi căn bản trong tư duy quản lý. Theo chuyên gia Đặng Xuân Sinh, phụ trách hợp phần dự án tại ILRI, nông nghiệp sinh thái mang đến một hướng tiếp cận toàn diện hơn, giúp đa dạng hóa biện pháp quản lý, tăng tính tương tác và tính bền vững trong toàn bộ chuỗi thực phẩm, từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ.

Các chuyên gia của ILRI tập huấn chăn nuôi an toàn cho người chăn nuôi tại Lào Cai. Ảnh: ILRI Việt Nam
Dựa trên 13 nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp sinh thái, các địa phương có thể xây dựng chính sách quản lý thực phẩm phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa và sinh kế của từng vùng. Những nguyên tắc như sự tham gia, đồng tạo lập tri thức, tính hiệp lực, sức khỏe vật nuôi và đa dạng hóa kinh tế trở thành nền tảng kết nối giữa người dân, doanh nghiệp và cơ quan quản lý, giúp hình thành chính sách quản lý dựa trên thực tiễn địa phương.
Điểm nổi bật của hợp phần an toàn thực phẩm trong dự án là cách tiếp cận quản lý nguy cơ gồm ba trụ cột: đánh giá nguy cơ, quản lý nguy cơ và truyền thông nguy cơ. Cách làm này giúp các tỉnh như Điện Biên và Sơn La từng bước chuyển đổi từ phương thức “kiểm tra – xử phạt” sang “đồng quản lý – hỗ trợ – cùng thực hành”.
Thông qua các khóa tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật và sự đồng hành của chuyên gia, chính quyền địa phương đã chủ động hơn trong việc lồng ghép phương pháp này vào hoạt động thường xuyên. Tại các chợ truyền thống, người bán thịt, người giết mổ hay người kinh doanh thực phẩm được đào tạo, hỗ trợ dụng cụ và hướng dẫn kỹ thuật để tự giác thay đổi thói quen, hướng tới thực hành an toàn hơn.
“Chúng tôi muốn tạo điều kiện và nâng cao năng lực cho người dân thay vì chỉ xử phạt. Khi họ hiểu lợi ích của an toàn thực phẩm và được hỗ trợ cụ thể, họ sẽ tự giác thực hiện vì uy tín và sức khỏe cộng đồng”, ông Sinh chia sẻ.
Nhờ đó, các sản phẩm thịt, rau, quả tại những địa bàn thí điểm đã được quản lý tốt hơn, giảm đáng kể nguy cơ mất an toàn thực phẩm, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp trong quản lý thực phẩm, nông nghiệp sinh thái còn được xem là cầu nối giúp hiện thực hóa mô hình “Một sức khỏe” (One Health) tại khu vực trung du và miền núi.
Theo ông Sinh, khi triển khai tại những vùng có điều kiện đặc thù như Điện Biên, Sơn La, mô hình này đã tạo ra sự liên kết đa ngành giữa thú y, y tế, công thương, môi trường và chính quyền địa phương. Thông qua các hoạt động tập huấn, truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật, người dân đã hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường sống, từ đó chủ động hơn trong phòng bệnh, bảo vệ vật nuôi và báo cáo sớm khi có dấu hiệu dịch bệnh.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh nhiều bệnh truyền lây từ động vật sang người hoặc qua thực phẩm vẫn tiềm ẩn trong các hệ thống sản xuất nhỏ lẻ. “Khi người dân hiểu rằng bảo vệ sức khỏe vật nuôi cũng là bảo vệ chính bản thân mình, họ sẽ thay đổi hành vi một cách tự nhiên và bền vững hơn”, ông Sinh nói.
Chính vì vậy, các chuyên gia ILRI coi những mô hình nông nghiệp sinh thái này là “phiên bản bản địa hóa” của Một sức khỏe, bởi chúng được hình thành dựa trên văn hóa, điều kiện và tập quán của chính cộng đồng. Dù quy mô nhỏ, nhưng chúng đặt sức khỏe con người, vật nuôi và hệ sinh thái ở trung tâm, đúng với tinh thần của “Một sức khỏe”.
Từ góc nhìn chiến lược, TS. Nguyễn Việt Hùng, Giám đốc khu vực châu Á của ILRI, đánh giá cao những kết quả mà mô hình mang lại. Ông cho rằng, việc lồng ghép tư duy Một sức khỏe trong toàn chuỗi giá trị thực phẩm là một bước tiến quan trọng, giúp Việt Nam từng bước chuyển đổi hệ thống nông nghiệp theo hướng sinh thái và an toàn hơn.
“Chỉ với những can thiệp nhỏ, chi phí thấp, như thay bàn chặt, bổ sung dụng cụ vệ sinh cho người bán thịt, đã có thể giảm đáng kể mức ô nhiễm Salmonella, mang lại lợi ích trực tiếp cho sức khỏe cộng đồng. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của cách tiếp cận Một sức khỏe, nơi những hành động nhỏ có thể tạo tác động lớn đến hệ thống y tế, môi trường và sinh kế,” ông Hùng khẳng định.
Theo ông Hùng, nếu có thể định lượng cụ thể lợi ích kinh tế – xã hội mà mô hình mang lại, chẳng hạn như chi phí y tế tiết kiệm được, giá trị gia tăng của sản phẩm an toàn hay lượng phát thải giảm trong chăn nuôi, các địa phương sẽ có cơ sở khoa học để đầu tư bài bản và lâu dài cho nông nghiệp sinh thái và an toàn thực phẩm.
Ông cũng gợi ý, trong giai đoạn tới, nên mở rộng nghiên cứu theo hướng định lượng hóa tác động môi trường và kinh tế, như giảm khí nhà kính, giảm ô nhiễm, hay tăng thu nhập cho người dân nhờ thay đổi thực hành sản xuất an toàn hơn.
Mô hình Một sức khỏe từ chuỗi thực phẩm chăn nuôi không chỉ giúp cải thiện điều kiện vệ sinh, an toàn tại các điểm giết mổ và chợ dân sinh, mà còn góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, nơi mọi chủ thể cùng chia sẻ trách nhiệm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Minh Khuê
