(Người Chăn Nuôi) – Bên cạnh việc mở rộng kênh tiêu thụ trong nước, ngành trứng gia cầm Việt Nam đang từng bước hướng tới thị trường xuất khẩu, qua đó khẳng định vị thế trên bản đồ ngành chăn nuôi thế giới.
Nhằm tôn vinh lợi ích dinh dưỡng của trứng đối với sức khỏe và các giải pháp phát triển ngành trứng bền vững, góp phần thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ trứng ở nước ta; PV Tạp chí Người Chăn Nuôi đã có cuộc trò chuyện với bà Chu Thị Hồng Thủy, Phó Chủ tịch và CEO Công ty Cổ phần Tập đoàn Tafa Việt.
Bà đánh giá như thế nào về nhu cầu tiêu thụ trứng tại thị trường nội địa hiện nay, thưa bà?
Trứng đang trở thành nguồn protein vàng của người Việt. Nếu như năm 2017, Việt Nam mới tiêu thụ khoảng 108 quả/ người/năm, thì đến năm 2024 con số này đã tăng lên 185 quả, tức tăng hơn 70% chỉ sau 7 năm. Điều đó cho thấy sự thay đổi lớn trong nhận thức dinh dưỡng, người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng thực phẩm tự nhiên, sạch và tốt cho sức khỏe.
Tuy nhiên, so với các nước như Nhật Bản (340 quả) hay Mexico (392 quả), mức tiêu thụ của Việt Nam vẫn chỉ bằng 60 – 65%. Chính khoảng cách đó lại là cơ hội tăng trưởng khổng lồ cho ngành trứng trong thập kỷ tới.
Khi thu nhập tăng và nhận thức dinh dưỡng cải thiện, tôi tin Việt Nam có thể đạt 250 – 300 trứng/người/năm vào năm 2030, tương đương các quốc gia phát triển trong khu vực và giá trị ngành trứng Việt có thể đạt mức 3 tỷ USD/năm.

Có thể thấy, giá cả luôn là vấn đề được người chăn nuôi, nhà kinh doanh quan tâm. Vậy những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trứng trong nước, thưa bà?
Giá trứng phụ thuộc vào bốn nhóm yếu tố chính:
– Chi phí thức ăn chăn nuôi, chiếm đến 65 – 70% giá thành, mà phần lớn nguyên liệu (ngô, đậu nành) vẫn phải nhập khẩu.
– Cung – cầu theo mùa vụ, đặc biệt tăng mạnh trong các dịp lễ, Tết, hay khi có biến động dịch bệnh.
– Chất lượng và quy mô đàn gà đẻ, trang trại áp dụng công nghệ hiện đại sẽ có năng suất ổn định, giảm rủi ro.
– Hệ thống liên kết chuỗi, doanh nghiệp có mô hình khép kín “Feed – Farm – Food – Fertilizer” sẽ chủ động hơn, giảm biến động giá.
Chính vì vậy, muốn giá trứng ổn định, theo tôi Việt Nam cần giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu, tăng sản xuất trong nước và công nghệ quản trị chi phí.
Theo bà, với những lợi thế mà ngành hàng trứng của Việt Nam đang sở hữu, các thị trường xuất khẩu trứng tiềm năng của Việt Nam hiện nay?
– Khu vực Đông Nam Á và châu Á – Thái Bình Dương: như Singapore, Hồng Kông, Hàn Quốc, nơi có nhu cầu cao và ưu tiên trứng an toàn sinh học.
– Trung Đông và châu Phi: dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa nhanh, nhu cầu protein giá hợp lý tăng mạnh.
– Thị trường cao cấp như Nhật Bản, EU: tuy khó, nhưng nếu đáp ứng được tiêu chuẩn truy xuất và chứng nhận quốc tế (ISO, HALAL, HACCP), trứng Việt hoàn toàn có thể tham gia.
Việt Nam có lợi thế về giá thành, chất lượng tươi, và vị ngon tự nhiên, đây là điểm mạnh nếu biết đầu tư đúng hướng.
Vậy, khi ra sân chơi toàn cầu, doanh nghiệp ngành hàng trứng Việt Nam sẽ gặp khó khăn nào, thưa bà?
Thách thức lớn nhất với các doanh nghiệp nhóm hàng này hiện nay là chuẩn hóa và quy mô. Một số trang trại Việt Nam đã đạt chuẩn quốc tế, nhưng số lượng chưa đủ lớn để tạo nguồn cung ổn định và liên tục cho xuất khẩu. Ngoài ra, hệ thống chứng nhận quốc tế, logistics lạnh và thương hiệu trứng quốc gia vẫn đang trong giai đoạn xây dựng.
Tuy nhiên, ưu điểm của trứng Việt là: Chất lượng cao, tươi ngon, giá cạnh tranh; độ linh hoạt sản xuất tốt, có thể đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường; và đặc biệt, nông dân Việt Nam rất nhanh nhạy trong ứng dụng công nghệ mới. Nhược điểm là thiếu thương hiệu mạnh và câu chuyện xuất khẩu có tầm toàn cầu – nhưng đó cũng chính là sứ mệnh của các doanh nghiệp tiên phong như Tafa.
Theo bà, cần đầu tư vào khâu nào để tăng khả năng xuất khẩu trứng và cần phải làm gì để nâng cao giá trị gia tăng khi xuất khẩu trứng?
Muốn đi xa, phải đầu tư đồng bộ từ chuỗi đến thương hiệu. Cụ thể:
– Chăn nuôi sạch – công nghệ cao: Ứng dụng IoT, AI, tự động hóa để quản lý đàn gà, tối ưu năng suất, và truy xuất từng quả trứng.
– Đóng gói và bảo quản tiêu chuẩn quốc tế: Đầu tư nhà máy đạt chuẩn HACCP, ISO, HALAL, để “trứng Việt có hộ chiếu toàn cầu”.
– Thương hiệu và câu chuyện cảm xúc: Biến quả trứng thành biểu tượng của sức khỏe và niềm tin, như cách sữa từng làm được.
– Mô hình ESG & tuần hoàn xanh: “Feed – Farm – Food – Fertilizer – Future” giảm phát thải, tái tạo tài nguyên, tạo hình ảnh trứng Việt Nam sạch và xanh.
Khi giá trị mỗi quả trứng không chỉ nằm ở dinh dưỡng mà còn ở niềm tin, câu chuyện và cảm xúc, thì giá trị xuất khẩu có thể tăng gấp 2 – 3 lần.
Trân trọng cảm ơn bà!
VŨ MƯA
(Thực hiện)

BÀ CHU THỊ HỒNG THỦY