(Người Chăn Nuôi) – Tỷ lệ nở của trứng gà giống thịt ở Mỹ đã giảm 6 điểm phần trăm so với mức đỉnh năm 2012. Xu hướng này gây áp lực lớn lên ngành chăn nuôi gia cầm, tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến nguồn cung gà thịt trên thị trường.
Các cơ sở ấp trứng hàng đầu ở châu Âu đạt tỷ lệ nở gần 90%, trong khi mức trung bình toàn ngành là khoảng 85% – cũng là mức mà các trại ấp ở Mỹ đạt được vào năm 2012, sau nhiều thập kỷ cải tiến kể từ thập niên 1980. Tỷ lệ nở đã liên tục tăng trong suốt cuối thập niên 1990 và 2000. Tuy nhiên, kể từ năm 2012, tỷ lệ này bắt đầu giảm dần hằng năm. Đến năm 2024, tỷ lệ ấp nở trung bình đã giảm xuống mức báo động 79%, và xu hướng này vẫn chưa có dấu hiệu dừng lại.
Nguyên nhân tiềm ẩn
Ông Robert Yaman, CEO của Innovate Animal Ag, đã chỉ đạo một nghiên cứu quy mô lớn về vấn đề cấp bách này. “Các con số thật sự gây sốc,” ông nói. “Tuy nhiên, chúng tôi ngạc nhiên khi thấy ngành không xem đây là ưu tiên hàng đầu. Nhiều người thậm chí không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình trạng đã diễn ra từ năm 2012”.
Hiện vẫn chưa có sự đồng thuận về nguyên nhân tỷ lệ ấp nở giảm mạnh ở Mỹ, dù đã có nhiều giả thuyết từ các chuyên gia. Một số cho rằng đây là vấn đề đặc thù của Mỹ, nhưng dữ liệu toàn cầu còn quá hạn chế để kiểm chứng.
Nghiên cứu của Innovate Animal Ag đưa ra nhiều giả thuyết, nhưng chưa giả thuyết nào đủ cơ sở để xác định một nguyên nhân chính. Một khả năng là ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19: nhu cầu tiêu thụ giảm khiến các đàn giống bị loại bỏ sớm, dẫn đến đàn còn lại già hơn và khai thác đến giới hạn, gây ra vấn đề sinh sản. Ngoài ra, việc chọn lọc di truyền để cải thiện hiệu suất chuyển đổi thức ăn (FCR) và tăng sản lượng ức có thể vô tình làm giảm khả năng sinh sản.
Một hướng đáng chú ý là liệu việc tối ưu hóa năng suất có khiến gà giống phát triển thể chất đến mức ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản. Gà giống lớn hơn có thể làm tăng tỷ lệ trứng rơi xuống sàn, ảnh hưởng đến tỷ lệ nở. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng xuống cấp và nguồn lao động giảm chất lượng cũng gây tác động tiêu cực đến nhiều khâu như: tuổi trứng khi đưa vào máy ấp, quản lý nhiệt độ, khử trùng và chăm sóc đàn giống. Cuối cùng, một giả thuyết khác là sự hiện diện của vi khuẩn Enterococcus faecalis, có thể liên quan đến tình trạng sụt giảm kéo dài suốt nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, theo ông Yaman, không giả thuyết nào giải thích thuyết phục được vì sao hiện tượng này bắt đầu từ năm 2012 và lại nghiêm trọng như vậy.
Bước ngoặt 2012
Trước năm 2012, thị trường gia cầm Mỹ khá ổn định, với tỷ lệ ấp nở tăng dần qua các năm. Tuy nhiên, xu hướng này đảo chiều trùng với quyết định của FDA về việc hạn chế nghiêm ngặt kháng sinh trong chăn nuôi, ông Rory Fenton, Giám đốc Chương trình tại Innovate Animal Ag nhận định.
Theo ông Rick van Emous, chuyên gia gà giống tại Đại học Wageningen, việc lạm dụng kháng sinh trước đây đã che lấp nhiều bất cập trong quản lý, dinh dưỡng, sức khỏe và phúc lợi vật nuôi. “Không thể chỉ ngừng dùng kháng sinh mà giữ nguyên mọi yếu tố khác,” ông nói. Ông và các chuyên gia cảnh báo rằng, thức ăn kém chất lượng hoặc mất cân đối dinh dưỡng có thể làm suy giảm miễn dịch, khiến gia cầm dễ nhiễm bệnh. Giải pháp bền vững đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện hơn, từ cải thiện vệ sinh, quản lý, dinh dưỡng đến phúc lợi vật nuôi.
Với tỷ lệ nở hiện tại, ngành gia cầm Mỹ đã quay về mức của những năm 1980. Mỗi gà giống đẻ khoảng 170 trứng, nên khi hiệu suất giảm 5 – 6%, hậu quả rất đáng kể. Ông Van Emous nhận định: “Chỉ riêng con số đã cho thấy, mỗi gà mái đang cho ra ít hơn 8,5 con gà con so với kỳ vọng”.
Tổ chức Innovate Animal Ag ước tính, tỷ lệ nở giảm 6 điểm phần trăm khiến Mỹ thiếu hụt tới 550 triệu con gà thịt mỗi năm, một nhận định được Bộ Nông nghiệp Mỹ xác nhận. Để bù đắp, các trại phải tăng số lượng gà bố mẹ, dẫn đến chi phí sản xuất gà con tăng mạnh.
Từ năm 2012, đàn gà giống lông trắng ở Mỹ đã tăng 12 điểm phần trăm, vượt cả mức tăng sản lượng thịt gà, chủ yếu do tỷ lệ nở giảm. Ước tính chi phí xây một trại mới với 4 chuồng, tổng cộng 40.000 con, có thể lên tới 3 triệu USD, chưa bao gồm đất đai, do lãi suất cao, thiếu lao động và giá vật tư tăng.
Định hướng tương lai
Các chuyên gia tại Đại học Arkansas cho rằng, vấn đề chủ yếu nằm ở chất lượng trứng và đàn gà giống mẹ, chứ không phải ở kỹ thuật ấp. Cải thiện kỹ thuật ấp chỉ có thể tăng hiệu suất thêm 1 – 2%, trong khi sự khác biệt thực sự bắt nguồn từ trang trại giống.
Ông Van Emous cho rằng, tỷ lệ nở tại Mỹ có thể giảm khi gà đạt 40 – 45 tuần tuổi. Giải pháp là bắt đầu với tỷ lệ trống thấp hơn, sau đó tăng dần theo thời gian. Tại Mỹ, quy trình bắt đầu với 9% gà trống, nhưng tỷ lệ này giảm dần và sau tuần 40 sẽ bổ sung thêm trống mới. Tuy nhiên, tỷ lệ trống quá cao ngay từ đầu có thể khiến việc giao phối diễn ra quá sớm, làm giảm khả năng giao phối tự nhiên của gà mái, gây tổn thương và giảm khả năng sinh sản.
Van Emous đề xuất bắt đầu đàn giống với tỷ lệ trống thấp hơn 5 điểm phần trăm so với thông lệ, sau đó tăng dần trong suốt chu kỳ đẻ. Nghiên cứu của ông cho thấy tỷ lệ thụ tinh ở giai đoạn cuối cao hơn rõ rệt ở những đàn áp dụng phương pháp này, bởi gà mái ít bị áp lực từ trống ngay từ đầu và có xu hướng giao phối tự nhiên hơn sau này. Đối với nhà chăn nuôi, đây là hướng đi hiệu quả và tiết kiệm, cải thiện tỷ lệ nở, sử dụng ít trống hơn và giúp gà mái khỏe mạnh hơn.
Tuấn Minh
(Theo World Poultry)