Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 23/04/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
23/04/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 62.000 – 63.000 | 60.750 | 3.750 | 6,6 | 10.550 | 21,0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.000-62.000 | 59.300 | 3.200 | 5,7 | 9.100 | 18,1 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 61.000-62.000 | 61.000 | 4.100 | 7,2 | 10.300 | 20,3 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 60.000-61.000 | 59.900 | 3.500 | 6,2 | 9.650 | 19,2 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 | 8.600 | 600 | 7,5 | 200 | 2,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 | 9.000 | 1000 | 12,5 | 0 | 0,0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8.150 | 1080 | 15,3 | 650 | 8,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-9.500 | 9.100 | 1405 | 18,3 | 700 | 8,3 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 49.000 | 48.400 | -2800 | -5,5 | 18.000 | 59,2 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 50.000 | 48.400 | -600 | -1,2 | 18.000 | 59,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 50.000 | 46.400 | 2.600 | 5,9 | 16.000 | 52,6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 51.000 | 47.400 | 2.600 | 5,8 | 16.000 | 51,0 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 25.000 | 30.200 | 1800 | 6,3 | -1.000 | -3,2 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 30.500 | 30.500 | 100 | 0,3 | 7.300 | 31,5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 30.500 | 30.500 | 100 | 0,3 | 8.300 | 37,4 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 30.500 | 30.500 | 100 | 0,3 | 7.700 | 33,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.500-1.550 | 1.355 | -355 | -20,8 | -595 | -30,5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.600-1.700 | 1.670 | -180 | -9,7 | -170 | -9,2 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.400-1.500 | 1.580 | -30 | -1,9 | -450 | -22,2 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.300-1.400 | 1.470 | -50 | -3,3 | -460 | -23,8 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 14.000-15.000 | 15.500 | 800 | 5,4 | 1.400 | 9,9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 16.500 | 1200 | 7,8 | 400 | 2,5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 42.000-43.000 | 43.300 | 5.400 | 14,2 | -1.800 | -4,0 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 43.000-44.000 | 44.300 | 5.800 | 15,1 | -1.900 | -4,1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.000-2.200 | 2.320 | 20 | 0,9 | 50 | 2,2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.100-2.300 | 2.260 | -180 | -7,4 | 60 | 2,7 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 1.900-2.100 | 2.070 | -40 | -1,9 | -280 | -11,9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 1.700-1.900 | 1.910 | -110 | -5,4 | -300 | -13,6 |
Nguồn: channuoivietnam.com