Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 07/05/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
07/05/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 62.000 – 64.000 | 61.800 | 3.650 | 6,3 | 10.200 | 19,8 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 61.000 – 62.000 | 60.100 | 2.600 | 4,5 | 8.500 | 16,5 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 63.000 – 64.000 | 61.700 | 2.600 | 4,4 | 9.800 | 18,9 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 62.000 – 63.000 | 60.600 | 2.200 | 3,8 | 8.950 | 17,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 | 8.200 | -200 | -2,4 | -200 | -2,4 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 | 9.000 | 600 | 7,1 | 400 | 4,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 – 8.500 | 8.250 | 900 | 12,2 | 1.550 | 23,1 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000 – 9.500 | 9.250 | 1150 | 14,2 | 1.600 | 20,9 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 50.000 | 49.200 | 0 | 0,0 | 14.000 | 39,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 51.000 | 49.800 | 1800 | 3,8 | 14.600 | 41,5 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 50.000 | 49.400 | 5.600 | 12,8 | 17.000 | 52,5 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 51.000 | 50.200 | 5.400 | 12,1 | 16.800 | 50,3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 27.000 | 27.600 | -2000 | -6,8 | -2.600 | -8,6 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 26.500 | 28.900 | -900 | -3,0 | 8.300 | 40,3 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 26.500 | 28.900 | -900 | -3,0 | 9.500 | 49,0 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 26.500 | 28.900 | -900 | -3,0 | 8.900 | 44,5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.400 – 1.550 | 1.515 | -70 | -4,4 | -475 | -23,9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.600 – 1.800 | 1.650 | -100 | -5,7 | -220 | -11,8 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.500 – 1.700 | 1.540 | -30 | -1,9 | -490 | -24,1 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.400 – 1.600 | 1.430 | -60 | -4,0 | -490 | -25,5 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 – 16.000 | 15.100 | 0 | 0,0 | 2.400 | 18,9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 17.000 – 18.000 | 16.300 | 500 | 3,2 | 1.600 | 10,9 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 47.000 – 48.000 | 44.500 | 5.400 | 13,8 | 3.800 | 9,3 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 46.000 – 47.000 | 45.100 | 5.200 | 13,0 | 3.400 | 8,2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.900 – 2.100 | 2.170 | -130 | -5,7 | -80 | -3,6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.000 – 2.300 | 2.220 | -160 | -6,7 | 10 | 0,5 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.200 – 2.300 | 2.081 | 61 | 3,0 | -319 | -13,3 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.100 – 2.200 | 1.920 | 0 | 0,0 | -320 | -14,3 |
Nguồn: channuoivietnam.com