Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/09/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
30/09/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 55,100 | 56,360 | -3,100 | -5.2 | -10,680 | -15.9 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 54,300 | 55,720 | -1,760 | -3.1 | -8,480 | -13.2 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 56,500 | 58,300 | -3,820 | -6.1 | -5,760 | -9.0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 63,200 | 63,600 | 6,360 | 11.1 | 7,980 | 14.3 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 62,100 | 62,160 | 5,260 | 9.2 | 19,060 | 44.2 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 59,000 | 63,820 | 4,180 | 7.0 | 20,560 | 47.5 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 42,000 | 38,200 | 9,600 | 33.6 | 3,860 | 11.2 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 29,000 | 34,000 | 1,400 | 4.3 | -3,140 | -8.5 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 29,000 | 33,400 | 400 | 1.2 | -4,940 | -12.9 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 44,300 | 49,300 | 1,800 | 3.8 | 11,140 | 29.2 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 41,900 | 46,100 | 580 | 1.3 | 6,480 | 16.4 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 36,500 | 40,460 | -5,360 | -11.7 | -340 | -0.8 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,270 | 2,330 | -170 | -6.8 | 30 | 1.3 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,320 | 2,404 | -34 | -1.4 | 84 | 3.6 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,030 | 2,138 | -122 | -5.4 | -98 | -4.4 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,700 | 2,788 | 48 | 1.8 | 400 | 16.8 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,730 | 2,714 | 80 | 3.0 | 342 | 14.4 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,460 | 2,548 | 142 | 5.9 | 164 | 6.9 |
Nguồn: channuoivietnam.com