Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/10/2025

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/10/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
28/10/2025 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (miền Bắc) đ/kg 53.300 53.840 -2.360 -4,2 -11.380 -17,4
Heo thịt hơi (miền Trung) đ/kg 51.200 52.120 -3.380 -6,1 -10.980 -17,4
Heo thịt hơi (miền Nam) đ/kg 51.500 53.260 -5.460 -9,3 -10.020 -15,8
Gà thịt lông màu (miền Bắc) đ/kg 58.000 61.340 -1.820 -2,9 5.440 9,7
Gà thịt lông màu (miền Trung) đ/kg 61.000 62.040 200 0,3 16.280 35,6
Gà thịt lông màu (miền Nam) đ/kg 59.000 58.660 -5.560 -8,7 16.140 38,0
Gà chuyên thịt (miền Bắc) đ/kg 38.000 39.800 3.400 9,3 5.600 16,4
Gà chuyên thịt (miền Trung) đ/kg 40.000 35.800 800 2,3 -1.000 -2,7
Gà chuyên thịt (miền Nam) đ/kg 40.000 35.400 1.000 2,9 -1.800 -4,8
Vịt thịt (miền Bắc) đ/kg 30.300 36.060 -14440 -28,6 -3.980 -9,9
Vịt thịt (miền Trung) đ/kg 32.900 35.920 -11.020 -23,5 -2.140 -5,6
Vịt thịt (miền Nam) đ/kg 35.100 34.720 -7.100 -17,0 -4.440 -11,3
Trứng gà (miền Bắc) đ/quả 2.220 2.260 -130 -5,4 386 20,6
Trứng gà (miền Trung) đ/quả 2.230 2.312 -142 -5,8 154 7,1
Trứng gà (miền Nam) đ/quả 2.070 2.054 -124 -5,7 240 13,2
Trứng vịt (miền Bắc) đ/quả 2.600 2.660 -172 -6,1 374 16,4
Trứng vịt (miền Trung) đ/quả 2.680 2.678 -42 -1,5 286 12,0
Trứng vịt (miền Nam) đ/quả 2.430 2.462 -86 -3,4 106 4,5

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *