Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 25/02/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
25/02/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 72,900 | 70,220 | 1,920 | 2.8 | 13,320 | 23.4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 73,900 | 69,800 | 2,760 | 4.1 | 14,600 | 26.4 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 78,300 | 72,080 | 4,840 | 7.2 | 17,380 | 31.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 41,900 | 41,820 | -2,080 | -4.7 | -8,725 | -17.3 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 44,600 | 46,040 | -1,840 | -3.8 | -7,800 | -14.5 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 47,600 | 51,540 | -1,280 | -2.4 | -5,860 | -10.2 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30,000 | 32,800 | 1,600 | 5.1 | 3,000 | 10.1 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 29,000 | 27,800 | -5,800 | -17.3 | -3,600 | -11.5 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 32,000 | 29,200 | -4,600 | -13.6 | -2,200 | -7.0 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30,000 | 27,400 | -3,680 | -11.8 | -6,629 | -19.5 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 27,900 | 29,220 | -5,540 | -15.9 | -7,409 | -20.2 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 28,100 | 30,400 | -9,080 | -23 | -8,500 | -21.9 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1,360 | 1,410 | -394 | -21.8 | -620 | -30.5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1,730 | 1,764 | -198 | -10.1 | -310 | -14.9 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1,400 | 1,482 | -178 | -10.7 | -398 | -21.2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1,410 | 1,590 | -344 | -17.8 | -915 | -36.5 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,150 | 2,160 | -118 | -5.2 | -520 | -19.4 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 1,880 | 2,202 | -230 | -9.5 | -208 | -8.6 |
Nguồn: channuoivietnam.com