Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 24/06/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
24/06/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.600 | 68.500 | 1.220 | 1,8 | 100 | 0,1 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69.100 | 69.680 | -300 | -0,4 | 3.280 | 4,9 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 71.600 | 73.260 | -800 | -1,1 | 5.010 | 7,3 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 48.100 | 47.300 | 560 | 1,2 | -3.500 | -6,9 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 48.600 | 48.120 | 1.200 | 2,6 | -5.800 | -10,8 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 51.200 | 50.420 | 3.080 | 6,5 | -7.660 | -13,2 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 23.000 | 23.600 | -10.000 | -29,8 | -5.400 | -18,6 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 27.000 | 28.600 | -2.600 | -8,3 | -2.600 | -8,3 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 27.000 | 29.000 | -2.400 | -7,6 | -2.200 | -7,1 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 47.200 | 42.480 | 8.560 | 25,2 | 4.620 | 12,2 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 43.900 | 40.180 | 4.920 | 14,0 | 3.380 | 9,2 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 39.400 | 38.340 | 2.300 | 6,4 | 200 | 0,5 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.590 | 1.532 | 2 | 0,1 | -358 | -18,9 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.780 | 1.722 | -10 | -0,6 | -358 | -17,2 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.800 | 1.636 | 70 | 4,5 | -374 | -18,6 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.600 | 1.624 | -84 | -4,9 | -554 | -25,4 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.150 | 2.092 | 0 | 0,0 | -462 | -18,1 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.600 | 2.504 | 440 | 21,3 | -456 | -15,4 |
Nguồn: channuoivietnam.com