Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 22/07/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
22/07/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 62,200 | 66,340 | -1,980 | -2.9 | -760 | -1.1 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 61,400 | 65,580 | -4,200 | -6.0 | 1,180 | 1.8 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 64,300 | 67,840 | -5,900 | -8.0 | 2,740 | 4.2 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 53,100 | 51,860 | 5,360 | 11.5 | 6,260 | 13.7 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 53,300 | 50,860 | 2,940 | 6.1 | -1,460 | -2.8 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 59,200 | 54,180 | 3,960 | 7.9 | 260 | 0.5 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 21,000 | 23,000 | -1,200 | -5.0 | -16,880 | -42.3 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 29,000 | 27,400 | -2,000 | -6.8 | -10,880 | -28.4 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31,000 | 27,400 | -2,600 | -8.7 | -12,560 | -31.4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 41,300 | 44,220 | 3,780 | 9.3 | 2,580 | 6.2 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 43,000 | 42,880 | 4,100 | 10.6 | 4,000 | 10.3 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 50,800 | 44,640 | 6,960 | 18.5 | 3,720 | 9.1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,590 | 2,268 | 730 | 47.5 | 37 | 1.7 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,290 | 2,124 | 398 | 23.1 | -352 | -14.2 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,180 | 2,054 | 480 | 30.5 | -576 | -21.9 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,720 | 2,494 | 828 | 49.7 | 188 | 8.2 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,570 | 2,466 | 398 | 19.2 | -132 | -5.1 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,360 | 2,536 | 118 | 4.9 | -234 | -8.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com