Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 21/02/2023

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 21/02/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 21/02/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
21/02/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  50.000-51.000              51.900 -700 -1,3 -4200 -7,5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  49.000-51.000              51.800 200 0,4 -4000 -7,2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000              52.000 800 1,6 -4.000 -7,1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-52.000              51.400 1100 2,2 -3.500 -6,4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-8.500                6.700 -300 -4,3 100 1,5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000                6.850 -250 -3,5 -100 -1,4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7.050 1050 17,5 900 14,6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500                7.850 750 10,6 800 11,3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               33.000             37.000 -4800 -11,5 -5.800 -13,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               33.000             37.000 -4800 -11,5 -5.800 -13,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               33.000             37.000 -4800 -11,5 -5.800 -13,6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               34.000             38.000 -4800 -11,2 -6.000 -13,6
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               30.000             27.800 2600 10,3 -1.000 -3,5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               23.000             23.200 -5400 -18,9 200 0,9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               23.000             20.600 -7600 -27,0 -2.000 -8,8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               23.000             21.200 -7000 -24,8 -1.000 -4,5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.750-1.850                1.750 -275 -13,6 -170 -8,9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.650-1.850                1.790 -200 -10,1 -130 -6,8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.000                2.050 -20 -1,0 400 24,2
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.800-1.900                1.870 -80 -4,1 360 23,8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-11.500              11.050 2050 22,8 1.350 13,9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.500-12.000              11.650 1400 13,7 550 5,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40.000             40.000            – 0,0 7.000 21,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35.000             35.000            – 0,0 5.000 16,7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55.000             55.000          –   0,0 2.000 3,8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50.000             50.000          –   0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  35.000-36.000              35.300 -1600 -4,3 -750 -2,1
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000              36.900 -1400 -3,7 -800 -2,1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.700                2.520 50 2,0 330 15,1
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600                2.650 -110 -4,0 430 19,4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500                2.470 -310 -11,2 300 13,8
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2.230 -170 -7,1 260 13,2
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *