Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 20/05/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
20/05/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 67.700 | 67.280 | -1.440 | -2,1 | 3.280 | 5,1 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69.600 | 69.980 | -540 | -0,8 | 7.580 | 12,1 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 74.000 | 74.060 | -340 | -0,5 | 10.760 | 17,0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 44.100 | 46.740 | -20 | 0,0 | -4.840 | -9,4 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 47.600 | 46.920 | 1.640 | 3,6 | -5.000 | -9,6 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 50.200 | 47.340 | 2.420 | 5,4 | -6.920 | -12,8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 26.000 | 33.600 | -3.400 | -9,2 | 7.200 | 27,3 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31.000 | 31.200 | -4.400 | -12,4 | 2.900 | 10,2 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 32.000 | 31.400 | -4.400 | -12,3 | 3.100 | 11,0 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 37.000 | 33.920 | 5.820 | 20,7 | -7.340 | -17,8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 36.900 | 35.260 | 4.980 | 16,4 | -5.760 | -14,0 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 36.100 | 36.040 | 2.580 | 7,7 | -9.660 | -21,1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.620 | 1.530 | -124 | -7,5 | 15 | 1,0 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.800 | 1.732 | 114 | 7,0 | 52 | 3,1 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.490 | 1.566 | 2 | 0,1 | -54 | -3,3 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.810 | 1.708 | -116 | -6,4 | -326 | -16,0 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.030 | 2.092 | 38 | 1,9 | -126 | -5,7 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.170 | 2.064 | 44 | 2,2 | -206 | -9,1 |
Nguồn: channuoivietnam.com