Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 19/11/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 19/11/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 62.400 | |||||
| Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.400 | |||||
| Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 61.400 | |||||
| Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 56.800 | |||||
| Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 47.400 | |||||
| Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 50.000 | |||||
| Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | |||||
| Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 32.000 | |||||
| Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 32.000 | |||||
| Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 37.000 | |||||
| Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 37.900 | |||||
| Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 40.000 | |||||
| Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.590 | |||||
| Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.010 | |||||
| Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.800 | |||||
| Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.200 | |||||
| Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.370 | |||||
| Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.520 | |||||
Nguồn: channuoivietnam.com
