Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 19/08/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
19/08/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 57.300 | 61.040 | -6.580 | -9,7 | -4.080 | -6,3 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 56.200 | 59.120 | -8.060 | -12,0 | -3.800 | -6,0 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 61.500 | 63.260 | -6.380 | -9,2 | -300 | -0,5 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 60.000 | 55.660 | 4.800 | 9,4 | 10.100 | 22,2 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 59.200 | 55.460 | 5.540 | 11,1 | 9.100 | 19,6 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 60.000 | 59.280 | 6.700 | 12,7 | 11.580 | 24,3 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 26.200 | 2.200 | 9,2 | -13.680 | -34,3 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 34.000 | 31.600 | 4.800 | 17,9 | -7.720 | -19,6 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 34.000 | 32.400 | 5.800 | 21,8 | -14.100 | -30,3 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 47.300 | 45.700 | 740 | 1,6 | 5.820 | 14,6 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 47.000 | 44.900 | 2.480 | 5,8 | 5.580 | 14,2 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 47.000 | 47.320 | 5.020 | 11,9 | 820 | 1,8 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.520 | 2.504 | 436 | 21,1 | 10 | 0,4 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.500 | 2.382 | 364 | 18,0 | -128 | -5,1 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.230 | 2.250 | 302 | 15,5 | -290 | -11,4 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.670 | 2.700 | 430 | 18,9 | 206 | 8,3 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.670 | 2.596 | 214 | 9,0 | 86 | 3,4 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.410 | 2.386 | -194 | -7,5 | -154 | -6,1 |
Nguồn: channuoivietnam.com