Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 18/02/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
18/02/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 70.800 | 69.420 | 1.660 | 2,4 | 12.720 | 22,4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 70.400 | 68.560 | 2.240 | 3,4 | 13.460 | 24,4 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 72.700 | 70.020 | 3.620 | 5,5 | 15.820 | 29,2 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 41.900 | 42.060 | -3.600 | -7,9 | -9.122 | -17,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 46.000 | 46.520 | -1.920 | -4,0 | -7.600 | -14,0 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52.100 | 52.620 | -160 | -0,3 | -4.580 | -8,0 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 34.000 | 33.200 | 2.200 | 7,1 | 3.200 | 10,7 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 25.000 | 28.600 | -6.000 | -17,3 | -1.800 | -5,9 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 25.000 | 29.400 | -5.400 | -15,5 | -1.000 | -3,3 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 23.000 | 27.820 | -4.660 | -14,3 | -5.209 | -15,8 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 24.700 | 30.440 | -4.560 | -13,0 | -5.017 | -14,2 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 30.600 | 31.860 | -7.120 | -18 | -6.440 | -16,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.170 | 1.522 | -272 | -15,2 | -588 | -27,9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.780 | 1.810 | -188 | -9,4 | -338 | -15,7 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.450 | 1.536 | -134 | -8,0 | -424 | -21,6 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.410 | 1.710 | -226 | -11,7 | -827 | -32,6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.150 | 2.182 | -104 | -4,5 | -515 | -19,1 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.180 | 2.324 | -6 | -0,3 | -146 | -5,9 |
Nguồn: channuoivietnam.com