Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 17/01/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/01/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
17/01/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 52.000-53.000 | 52600 | -50 | -0.1 | 2,600 | 5.2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 51.000-52.000 | 51600 | -1450 | -2.7 | 1,600 | 3.2 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 51.000-53.000 | 51,200 | -1200 | -2.3 | 1,100 | 2.2 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 49.000-52.000 | 50,300 | -900 | -1.8 | 1,600 | 3.3 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.000-7.000 | 7,000 | -800 | -10.3 | 1,400 | 25.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 4.000-8.000 | 7,100 | -800 | -10.1 | 1,050 | 17.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.500-6.000 | 6,000 | -1050 | -14.9 | 350 | 6.2 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 7,100 | -650 | -8.4 | 850 | 13.6 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 39,000 | 41,800 | 1400 | 3.5 | 4,600 | 12.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 39,000 | 41,800 | 1400 | 3.5 | 4,600 | 12.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 39,000 | 41,800 | 1400 | 3.5 | 4,600 | 12.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 40,000 | 42,800 | 2800 | 7.0 | 4,000 | 10.3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 26,000 | 25,200 | -600 | -2.3 | -3,600 | -12.5 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 20,000 | 28,600 | -4400 | -13.3 | 3,400 | 13.5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 18,000 | 28,200 | -4400 | -13.5 | 3,600 | 14.6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 18,000 | 28,200 | -5000 | -15.1 | 3,600 | 14.6 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800-2.000 | 2,025 | -125 | -5.8 | 125 | 6.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-2.000 | 1,990 | -150 | -7.0 | 90 | 4.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2,070 | -260 | -11.2 | 400 | 24.0 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900-2.000 | 1,950 | -240 | -11.0 | 380 | 24.2 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-10.000 | 9,000 | -50 | -0.6 | -1,700 | -15.9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.500-11.500 | 10,250 | 150 | 1.5 | -1,850 | -15.3 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 39.000-40.000 | 36,900 | 4800 | 15.0 | 1,200 | 3.4 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 41.000-42.000 | 38,300 | 5000 | 15.0 | 1,000 | 2.7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2,470 | -270 | -9.9 | 90 | 3.8 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.900-3.000 | 2,760 | 60 | 2.2 | 390 | 16.5 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2,780 | 30 | 1.1 | 650 | 30.5 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2,400 | -10 | -0.4 | 440 | 22.4 |