Dưới đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 16/07/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
16/07/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 66.000-67.000 | 67,800 | 300 | 0.4 | 5,800 | 9.4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 63.000-67.000 | 65,200 | -600 | -0.9 | 5,400 | 9.0 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 63.000-64.000 | 65,950 | -1050 | -1.6 | 6,050 | 10.1 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 64.000-65.000 | 65,700 | -600 | -0.9 | 6,700 | 11.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 8,500 | 8,900 | -100 | -1.1 | 100 | 1.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 9,800 | -200 | -2.0 | 1,000 | 11.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500-8.000 | 8,150 | -600 | -6.9 | 200 | 2.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8,750 | -1000 | -10.3 | 300 | 3.6 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 45,000 | 46,800 | -1200 | -2.5 | -400 | -0.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 44,000 | 46,400 | -1600 | -3.3 | -800 | -1.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 38,000 | 35,400 | -2200 | -5.9 | -4,000 | -10.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 39,000 | 35,800 | -2800 | -7.3 | -4,600 | -11.4 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 30,000 | 28,800 | -200 | -0.7 | 2,000 | 7.5 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 31,400 | 2400 | 8.3 | -1,800 | -5.4 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 31,000 | 31,400 | 2400 | 8.3 | -1,800 | -5.4 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 31,000 | 31,400 | 2400 | 8.3 | -1,800 | -5.4 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2,025 | 310 | 18.1 | 225 | 12.5 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.100-2.300 | 2,130 | 180 | 9.2 | 220 | 11.5 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2,260 | 380 | 20.2 | 150 | 7.1 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.400 | 2,130 | 350 | 19.7 | 100 | 4.9 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 15,100 | 400 | 2.7 | 2,000 | 15.3 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 17.000-18.000 | 16,900 | 400 | 2.4 | 2,800 | 19.9 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 39.000-40.000 | 38,500 | -500 | -1.3 | -7,000 | -15.4 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 40.000-41.000 | 39,300 | 100 | 0.3 | -6,900 | -14.9 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2,300 | 2,290 | 210 | 10.1 | -160 | -6.5 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-3.100 | 2,610 | 230 | 9.7 | -30 | -1.1 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.900-3.000 | 2,860 | 310 | 12.2 | -20 | -0.7 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,740 | 290 | 11.8 | 10 | 0.4 |
Nguồn: channuoivietnam.com