Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/04/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
15/04/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.500 | 68.720 | -4860 | -6,6 | 8.970 | 15,0 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 70.100 | 70.520 | -3920 | -5,3 | 11.920 | 20,3 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 73.500 | 74.400 | -3760 | -4,8 | 13.900 | 23,0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 48.200 | 46.760 | 4340 | 10,2 | -1766 | -3,6 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 46.200 | 45.280 | 1.040 | 2,4 | -6.160 | -12,0 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 46.100 | 44.920 | -1.860 | -4,0 | -11.820 | -20,8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 37.000 | 1.000 | 2,8 | 5.800 | 18,6 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31.000 | 35.600 | 4.600 | 14,8 | 5.400 | 17,9 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 35.800 | 4.200 | 13,3 | 5.600 | 18,5 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 26.000 | 28.100 | 240 | 0,9 | -13.557 | -32,5 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 27.900 | 30.280 | 2.120 | 7,5 | -11.466 | -27,5 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 27.300 | 33.460 | 1.540 | 4,8 | -11.100 | -24,9 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.590 | 1.654 | 238 | 16,8 | 84 | 5,4 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.760 | 1.618 | 46 | 2,9 | -62 | -3,7 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.620 | 1.564 | 100 | 6,8 | -26 | -1,6 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.710 | 1.824 | 194 | 11,9 | -558 | -23,4 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.110 | 2.054 | -38 | -1,8 | -248 | -10,8 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.000 | 2.020 | 56 | 2,9 | -80 | -3,8 |
Nguồn: channuoivietnam.com