Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 14/01/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
14/01/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 68,900 | 67,760 | 5,060 | 8.1 | 16,460 | 32.1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 67,700 | 66,320 | 5,240 | 8.6 | 17,020 | 34.5 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 68,000 | 66,400 | 4,420 | 7.1 | 17,100 | 34.7 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 43,100 | 45,660 | -9,580 | -17.3 | -16340 | -26.4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 47,000 | 48,440 | 280 | 0.6 | -7080 | -12.8 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 53,000 | 52,780 | 2,020 | 4.0 | -6287 | -10.6 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 31,000 | -6,800 | -18.0 | 8,600 | 38.4 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 33,000 | 34,600 | 3,200 | 10.2 | 10,000 | 40.7 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 33,000 | 34,800 | 3,400 | 10.8 | 10,200 | 41.5 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32,100 | 32,480 | -3,300 | -9.2 | -3,263 | -9.1 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34,000 | 35,000 | -2,220 | -6.0 | -2,257 | -6.1 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 35,400 | 38,980 | 960 | 3 | -1,370 | -3.4 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1,920 | 1,794 | 132 | 7.9 | -556 | -23.7 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1,960 | 1,998 | -42 | -2.1 | -312 | -13.5 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1,670 | 1,670 | -84 | -4.8 | -440 | -20.9 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2,010 | 1,936 | -120 | -5.8 | -716 | -27.0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,260 | 2,286 | -84 | -3.5 | -587 | -20.4 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2,490 | 2,330 | -122 | -5.0 | 165 | 7.6 |
Nguồn: channuoivietnam.com