Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 12/11/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
12/11/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 63.400 | 63.360 | -4.120 | -6,1 | 12.360 | 24,2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 61.000 | 61.220 | -3.420 | -5,3 | 10.720 | 21,2 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 60.800 | 61.700 | -2.680 | -4,2 | 11.000 | 21,7 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.700 | 57.620 | 2.200 | 4,0 | -10.496 | -15,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 46.600 | 46.200 | 2.500 | 5,7 | -12.640 | -21,5 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 45.600 | 43.900 | 1.220 | 2,9 | -16.433 | -27,2 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 37.000 | 36.000 | 2.600 | 7,8 | 8.800 | 32,4 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 36.400 | 140 | 0,4 | 11.400 | 45,6 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 32.000 | 36.200 | -680 | -1,8 | 11.200 | 44,8 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 35.100 | 40.000 | 1.960 | 5,2 | 4.786 | 13,6 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 38.700 | 38.400 | -920 | -2,3 | 1.828 | 5,0 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 41.000 | 40.140 | 420 | 1 | 2.740 | 7,3 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.640 | 1.738 | -482 | -21,7 | -322 | -15,6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.040 | 2.094 | -186 | -8,2 | -246 | -10,5 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.800 | 1.786 | -332 | -15,7 | -354 | -16,5 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.150 | 2.206 | -168 | -7,1 | -559 | -20,2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.410 | 2.400 | 18 | 0,8 | -574 | -19,3 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.550 | 2.404 | 26 | 1,1 | -261 | -9,8 |
Nguồn: channuoivietnam.com