Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 11/04/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/04/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
11/04/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 49,000 | -1400 | -2.8 | -5100 | -9.4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 49,100 | -1300 | -2.6 | -4300 | -8.1 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000 – 51.000 | 49,900 | -1500 | -2.9 | -3,900 | -7.2 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 50.000 – 51.000 | 49,450 | -1550 | -3.0 | -3,350 | -6.3 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 8,000 | 7,950 | 550 | 7.4 | -2,450 | -23.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,900 | 1,050 | 13.4 | -1,300 | -12.7 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000 – 8.000 | 7,950 | 500 | 6.7 | -250 | -3.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500 – 9.000 | 8,800 | 450 | 5.4 | 0 | 0.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | -1000 | -3.0 | -10,000 | -23.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | -1000 | -3.0 | -10,400 | -24.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 32,000 | 32,800 | -1000 | -3.0 | -11,000 | -25.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 33,000 | 33,400 | -1400 | -4.0 | -11,400 | -25.4 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 31,600 | 2,400 | 8.2 | -5,000 | -13.7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 23,000 | 25,600 | 3,000 | 13.3 | -4,800 | -15.8 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 22,000 | 25,000 | 3,400 | 15.7 | -5,200 | -17.2 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 22,000 | 25,600 | 3,400 | 15.3 | -3,600 | -12.3 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800 – 2.000 | 1,920 | 70 | 3.8 | -440 | -18.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800 – 2.000 | 1,870 | -20 | -1.1 | -540 | -22.4 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2,130 | 40 | 1.9 | 80 | 3.9 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900 – 2.000 | 2,010 | 80 | 4.1 | 140 | 7.5 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 – 16.000 | 15,000 | 3,700 | 32.7 | 5,500 | 57.9 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 17.000 – 18.000 | 16,800 | 4,550 | 37.1 | 6,390 | 61.4 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 45.000 – 46.000 | 47,500 | 11,800 | 33.1 | 10,200 | 27.3 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 46.000 – 47.000 | 48,900 | 11,700 | 31.5 | 10,200 | 26.4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.200 – 2.300 | 2,260 | -180 | -7.4 | -300 | -11.7 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,200 | 2,200 | -260 | -10.6 | -380 | -14.7 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.300 – 2.400 | 2,390 | -40 | -1.6 | 80 | 3.5 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.200 – 2.300 | 2,210 | -20 | -0.9 | 100 | 4.7 |