Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/02/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
11/02/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 70.900 | 68.900 | 2.140 | 3,2 | 12.700 | 22,6 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 69.500 | 67.960 | 2.600 | 4,0 | 13.560 | 24,9 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 71.300 | 69.040 | 3.600 | 5,5 | 15.840 | 29,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 40.100 | 42.500 | -5.120 | -10,8 | -10.900 | -20,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 47.400 | 46.880 | -2.000 | -4,1 | -7.600 | -14,0 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 52.400 | 52.780 | -100 | -0,2 | -4.620 | -8,0 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32.000 | 33.000 | 1.400 | 4,4 | 4.400 | 15,4 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 30.000 | 30.400 | -3.600 | -10,6 | 2.000 | 7,0 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 30.000 | 31.200 | -3.000 | -8,8 | 2.800 | 9,9 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 28.000 | 29.280 | -3.980 | -12,0 | -3.106 | -9,6 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 28.300 | 32.520 | -2.740 | -7,8 | -2.223 | -6,4 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 24.500 | 33.140 | -5.800 | -15 | -5.510 | -14,3 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.170 | 1.662 | -92 | -5,2 | -448 | -21,2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.780 | 1.842 | -182 | -9,0 | -316 | -14,6 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.520 | 1.580 | -90 | -5,4 | -410 | -20,6 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.410 | 1.830 | -86 | -4,5 | -687 | -27,3 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.150 | 2.208 | -92 | -4,0 | -522 | -19,1 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.180 | 2.362 | 68 | 3,0 | -108 | -4,4 |
Nguồn: channuoivietnam.com