Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/01/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
10/01/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 51.000-53.000 | 52.500 | -550 | -1.0 | 3,300 | 6.7 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 51.000-52.000 | 51.800 | -1650 | -3.1 | 3,000 | 6.1 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-52.000 | 51.300 | -1200 | -2.3 | 2,300 | 4.7 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 48.000-52.000 | 50.200 | -1200 | -2.3 | 2,600 | 5.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.000-8.000 | 7.300 | -600 | -7.6 | 1,800 | 32.7 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.000-9.000 | 7.400 | -700 | -8.6 | 1,350 | 22.3 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 5.500-6.000 | 6.150 | -1250 | -16.9 | 400 | 7.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 7.250 | -600 | -7.6 | 1,000 | 16.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 39.000 | 43.000 | 5000 | 13.2 | 2,800 | 7.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 39.000 | 43.000 | 5000 | 13.2 | 2,800 | 7.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 39.000 | 43.000 | 5000 | 13.2 | 3,600 | 9.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 40.000 | 44.000 | 6600 | 17.6 | 3,000 | 7.3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 26.000 | 25.000 | -2000 | -7.4 | -4,200 | -14.4 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 24.000 | 31.400 | -1600 | -4.8 | 5,000 | 18.9 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 24.000 | 31.400 | -1000 | -3.1 | 5,800 | 22.7 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 24.000 | 31.400 | -1800 | -5.4 | 5,800 | 22.7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.800-2.000 | 2.125 | 5 | 0.2 | 255 | 13.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-2.000 | 2.080 | -30 | -1.4 | 190 | 10.1 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2.090 | -260 | -11.1 | 480 | 29.8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.900-2.000 | 1.990 | -220 | -10.0 | 480 | 31.8 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 9.000 | 100 | 1.1 | -2,700 | -23.1 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.500-10.000 | 10.150 | 250 | 2.5 | -3,150 | -23.7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 34.000-35.000 | 36.100 | 4000 | 12.5 | 600 | 1.7 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 36.000-37.000 | 37.500 | 4400 | 13.3 | 400 | 1.1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.400-2.600 | 2.480 | -400 | -13.9 | 100 | 4.2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2.680 | -120 | -4.3 | 320 | 13.6 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.900 | 2.770 | 20 | 0.7 | 720 | 35.1 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2.380 | -50 | -2.1 | 500 | 26.6 |
Nguồn: channuoivietnam.com