Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/12/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
10/12/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 63.900 | 62,700 | -1.500 | -2,3 | 12.700 | 25,4 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 62.900 | 61.080 | -980 | -1,6 | 11.580 | 23,4 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 63.200 | 61.980 | -480 | -0,8 | 12.080 | 24,2 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 52.900 | 55.240 | -1.240 | -2,2 | -12.069 | -17,9 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 49.200 | 48.160 | 2.160 | 4,7 | -8.120 | -14,4 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 53.500 | 50.760 | 7.500 | 17,3 | -8.307 | -14,1 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 35.000 | 37.800 | 2.600 | 7,4 | 14.200 | 60,2 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 30.000 | 31.400 | -5.400 | -14,7 | 6.600 | 26,6 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 30.000 | 31.400 | -5.600 | -15,1 | 6.800 | 27,6 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 35.780 | -4.620 | -11,4 | -1.320 | -3,6 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 35.300 | 37.220 | -820 | -2,2 | 577 | 1,6 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 35.200 | 38.020 | -1.500 | -4 | 1.470 | 4,0 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.720 | 1.662 | -124 | -6,9 | -523 | -23,9 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.090 | 2.040 | -74 | -3,5 | -210 | -9,3 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.670 | 1.754 | -34 | -1,9 | -426 | -19,5 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 1.910 | 2.056 | -162 | -7,3 | -711 | -25,7 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.330 | 2.370 | -26 | -1,1 | -573 | -19,5 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.310 | 2.452 | 84 | 3,5 | -136 | -5,2 |