Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/09/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/09/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

Sản phẩm
ĐVT
Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ
10/09/2024 trong tháng tháng trước năm trước
(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 65.700 65.320 -780 -1,2 6.320 10,7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 63.100 62.640 -1360 -2,1 5.240 9,1
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 63.500 62.960 -1340 -2,1 6.010 10,6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 63.200 62.900 -1000 -1,6 6.100 10,7
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 55.000 49.980 5600 12,6 -9487 -16,0
Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 43.800 42.400 -7840 -15,6 -13120 -23,6
Gà thịt lông màu (Miền Đông) đ/kg 45.700 43.520 -7860 -15,3 -22680 -34,3
Gà thịt lông màu (Miền Tây) đ/kg 42.000 39.800 -4200 -9,5 -24300 -37,9
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) đ/kg 27.000 28.800 -3000 -9,4 -8.800 -23,4
Gà chuyên thịt (Miền Trung) đ/kg 28.000 31.200 0 0,0 3.200 11,4
Gà chuyên thịt (Miền Đông) đ/kg 28.000 31.200 0 0,0 3.200 11,4
Gà chuyên thịt (Miền Tây) đ/kg 27.000 31.000 -200 -0,6 3.000 10,7
Vịt thịt (Miền Bắc) đ/kg 36.000 36.840 -5060 -12,1 -14836 -28,7
Vịt thịt (Miền Trung) đ/kg 40.000 38.800 -1020 -2,6 -8000 -17,1
Vịt thịt (Miền Đông) đ/kg 40.000 44.220 220 0,5 -2830 -6,0
Vịt thịt (Miền Tây) đ/kg 40.900 44.620 1.380 3,2 -2552 -5,4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 1.970 1.942 -230 -10,6 -550 -22,1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 2.150 2.156 -132 -5,8 -449 -17,2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 1.700 1.860 -396 -17,6 -330 -15,1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 1.900 1.900 -170 -8,2 -300 -13,6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.290 2.376 -38 -1,6 -476 -16,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.400 2.380 -220 -8,5 -617 -20,6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.500 2.460 -220 -8,2 -365 -12,9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.090 2.138 -358 -14,3 -97 -4,3

Nguồn: channuoivietnam.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *