Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 08/07/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
08/07/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 67.500 | 68.280 | 540 | 0,8 | -20 | 0,0 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 65.700 | 68.320 | -1520 | -2,2 | 2.820 | 4,3 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 67.100 | 71.020 | -2900 | -3,9 | 4.070 | 6,1 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 53.000 | 49.880 | 3980 | 8,7 | 1.480 | 3,1 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 50.800 | 49.520 | 2.160 | 4,6 | -3.720 | -7,0 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 53.500 | 51.980 | 3.240 | 6,6 | -4.280 | -7,6 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 23.000 | 24.000 | -3800 | -13,7 | -10.760 | -31,0 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 28.000 | 26.800 | -4000 | -13,0 | -8.740 | -24,6 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 27.000 | 27.200 | -3600 | -11,7 | -8.760 | -24,4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 43.000 | 44.500 | 8.000 | 21,9 | 3.860 | 9,5 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 42.400 | 41.740 | 5.080 | 13,9 | 3.540 | 9,3 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 45.100 | 40.460 | 3.620 | 9,8 | 1.220 | 3,1 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.370 | 1.900 | 422 | 28,6 | -178 | -8,6 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.150 | 1.908 | 192 | 11,2 | -386 | -16,8 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.080 | 1.822 | 268 | 17,2 | -578 | -24,1 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.720 | 2.066 | 398 | 23,9 | -222 | -9,7 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.540 | 2.300 | 244 | 11,9 | -294 | -11,3 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.540 | 2.598 | 372 | 16,7 | -302 | -10,4 |
Nguồn: channuoivietnam.com