Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 08/04/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
08/04/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 67,900 | 70,380 | -2,820 | -3.9 | 11,530 | 19.6 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 69,000 | 72,060 | -1,420 | -1.9 | 13,960 | 24.0 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 71,200 | 75,920 | -740 | -1.0 | 16,020 | 26.7 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 47,200 | 45,940 | 4,320 | 10.4 | -1,787 | -3.7 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 46,200 | 44,720 | -320 | -0.7 | -6,640 | -12.9 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 45,400 | 44,620 | -3,720 | -7.7 | -13,180 | -22.8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 35,000 | 38,000 | 3,800 | 11.1 | 7,600 | 25.0 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 34,000 | 36,000 | 6,400 | 21.6 | 5,700 | 18.8 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 35,000 | 36,200 | 6,000 | 19.9 | 5,900 | 19.5 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 29,200 | 28,540 | 680 | 2.4 | -12,674 | -30.8 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 30,400 | 30,420 | 2,720 | 9.8 | -10,291 | -25.3 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 31,500 | 34,300 | 5,080 | 17.4 | -9,060 | -20.9 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1,740 | 1,642 | 308 | 23.1 | 47 | 2.9 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1,680 | 1,558 | -82 | -5.0 | -152 | -8.9 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1,600 | 1,538 | 68 | 4.6 | -62 | -3.9 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1,900 | 1,844 | 294 | 19.0 | -541 | -22.7 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,050 | 2,044 | -70 | -3.3 | -311 | -13.2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,080 | 2,004 | -12 | -0.6 | -66 | -3.2 |
Nguồn: channuoivietnam.com