Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/08/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
05/08/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 63.100 | 63.920 | -4.620 | -6,7 | -2.180 | -3,3 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 59.700 | 62.160 | -7.040 | -10,2 | -1.840 | -2,9 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 63.600 | 64.760 | -7.620 | -10,5 | 460 | 0,7 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 53.100 | 53.060 | 4.560 | 9,4 | 8.680 | 19,6 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 53.300 | 52.300 | 3.420 | 7,0 | 2.060 | 4,1 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 59.200 | 56.920 | 5.720 | 11,2 | 5.540 | 10,8 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 21.000 | 22.400 | -800 | -3,4 | -19.500 | -46,5 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 32.000 | 29.800 | 2600 | 9,6 | -10.020 | -25,2 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 33.000 | 30.200 | 2400 | 8,6 | -13.800 | -31,4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 47.300 | 44.240 | 300 | 0,7 | 2.340 | 5,6 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 44.000 | 43.340 | 2.340 | 5,7 | 3.520 | 8,8 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 43.800 | 47.240 | 8.120 | 20,8 | 3.240 | 7,4 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.420 | 2.492 | 762 | 44,0 | 78 | 3,2 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.330 | 2.282 | 476 | 26,4 | -318 | -12,2 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.330 | 2.220 | 496 | 28,8 | -460 | -17,2 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.720 | 2.720 | 876 | 47,5 | 306 | 12,7 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.530 | 2.542 | 346 | 15,8 | -58 | -2,2 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.340 | 2.424 | -168 | -6,5 | -256 | -9,6 |
Nguồn: channuoivietnam.com