Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 03/06/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
03/06/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 68.800 | 67.740 | 460 | 0,7 | 1.440 | 2,2 |
Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 70.100 | 69.840 | 300 | 0,4 | 5.040 | 7,8 |
Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 73.900 | 73.920 | 740 | 1,0 | 7.920 | 12,0 |
Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 46.100 | 45.900 | -1.900 | -4,0 | -5.500 | -10,7 |
Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 47.600 | 47.360 | 1.240 | 2,7 | -5.280 | -10,0 |
Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 49.600 | 48.740 | 3.160 | 6,9 | -7.600 | -13,5 |
Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 19.000 | 27.800 | -8.400 | -23,2 | -400 | -1,4 |
Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 30.000 | 30.800 | -2.600 | -7,8 | 2.900 | 10,4 |
Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 30.000 | 30.800 | -2.800 | -8,3 | 2.900 | 10,4 |
Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 40.200 | 36.500 | 6.940 | 23,5 | -2.780 | -7,1 |
Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 38.700 | 36.660 | 5.240 | 16,7 | -1.980 | -5,1 |
Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 38.400 | 36.840 | 4.020 | 12,2 | -4.920 | -11,8 |
Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 1.520 | 1.478 | -160 | -9,8 | -162 | -9,9 |
Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 1.640 | 1.716 | 18 | 1,1 | -144 | -7,7 |
Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 1.590 | 1.554 | -42 | -2,6 | -226 | -12,7 |
Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 1.610 | 1.668 | -118 | -6,6 | -338 | -16,8 |
Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.020 | 2.056 | -30 | -1,4 | -288 | -12,3 |
Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.510 | 2.226 | 192 | 9,4 | -374 | -14,4 |
Nguồn: channuoivietnam.com