Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 2/1/2024, gồm: giá heo hơi, giá gà thịt, giá gà giống, giá vịt thịt, giá vịt giống, giá trứng…
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
02/01/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 50.000 – 51.000 | 49.800 | -1.100 | -2,2 | -2.800 | -5,3 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 48.200 | -2.600 | -5,1 | -4.200 | -8,0 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 48.400 | -3.200 | -6,2 | -3.300 | -6,4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 49.000 – 50.000 | 49.100 | -2.200 | -4,3 | -1.400 | -2,8 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 11.000 | -1.400 | -11,3 | 3.400 | 44,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000 | 11.000 | -1.400 | -11,3 | 3.500 | 46,7 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.500 – 8.000 | 7.950 | -300 | -3,6 | 1.500 | 23,3 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000 – 8.500 | 8.550 | -250 | -2,8 | 1.100 | 14,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 58.800 | -2.400 | -3,9 | 15.400 | 35,5 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 50.000 | 52.200 | -8.000 | -13,3 | 8.800 | 20,3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 30.000 | 31.600 | -7.400 | -19,0 | -11.800 | -27,2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 31.000 | 32.600 | -7.400 | -18,5 | -11.000 | -25,2 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 22.000 | 22.400 | -1.600 | -6,7 | -2.200 | -8,9 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 23.000 | 25.400 | 2.600 | 11,4 | -7.400 | -22,6 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 23.000 | 25.400 | 2.800 | 12,4 | -7.400 | -22,6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 24.000 | 25.800 | 3.000 | 13,2 | -7.200 | -21,8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300 – 2.600 | 2.390 | 340 | 16,6 | 230 | 10,6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.300 – 2.600 | 2.330 | 50 | 2,2 | 220 | 10,4 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.100 – 2.200 | 2.150 | -50 | -2,3 | -80 | -3,6 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2.050 | -40 | -1,9 | -60 | -2,8 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000 – 16.000 | 14.700 | -200 | -1,3 | 5.050 | 52,3 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000 – 17.000 | 15.700 | -200 | -1,3 | 4.950 | 46,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40.000 | 40.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35.000 | 35.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55.000 | 55.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50.000 | 50.000 | – | 0,0 | 0 | 0,0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 38.000 – 40.000 | 36.700 | 1.700 | 4,9 | 2.600 | 7,6 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 40.000 – 41.000 | 37.900 | 1.700 | 4,7 | 2.600 | 7,4 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.600 – 2.800 | 2.705 | -25 | -0,9 | 175 | 6,9 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.900 – 3.200 | 3.010 | -20 | -0,7 | 400 | 15,3 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.100 – 2.200 | 2.290 | -400 | -14,9 | -500 | -17,9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.000 – 2.100 | 2.180 | -280 | -11,4 | -210 | -8,8 |
Nguồn: channuoivietnam.com