Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 02/12/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 02/12/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 52.100 | -1.740 | -3,2 | -10.460 | -16,7 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 56.300 | 50.180 | -1.940 | -3,7 | -10.360 | -17,1 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 55.800 | 51.480 | -1.780 | -3,3 | -10.020 | -16,3 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 57.000 | 57.800 | -3.540 | -5,8 | 1.380 | 2,4 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 52.700 | 55.680 | -6.360 | -10,3 | 8.040 | 16,9 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 56.000 | 57.040 | -1620 | -2,8 | 7.940 | 16,2 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 35.000 | 33.800 | -6.000 | -15,1 | -4.200 | -11,1 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31.000 | 31.600 | -4.200 | -11,7 | -600 | -1,9 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 34.000 | 33.400 | -2.000 | -5,6 | 1.400 | 4,4 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 30.000 | 32.640 | -3.420 | -9,5 | -4.300 | -11,6 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 33.100 | 34.840 | -1.080 | -3,0 | -3.240 | -8,5 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 35.600 | 37.220 | 2.500 | 7,2 | -2.040 | -5,2 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.900 | 2.632 | 372 | 16,5 | 970 | 58,4 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.760 | 2.512 | 200 | 8,7 | 482 | 23,7 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.570 | 2.380 | 326 | 15,9 | 600 | 33,7 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.900 | 2.740 | 80 | 3,0 | 636 | 30,2 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.810 | 2.728 | 50 | 1,9 | 342 | 14,3 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.680 | 2.556 | 94 | 3,8 | 84 | 3,4 |
Nguồn: channuoivietnam.com
