Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 25/11/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 25/11/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 53.200 | 51.160 | -3.120 | -5,7 | -11.380 | -18,2 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 50.300 | 49.160 | -4.000 | -7,5 | -11.200 | -18,6 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 52.400 | 50.620 | -4.140 | -7,6 | -10.560 | -17,3 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 58.000 | 58.000 | -4.580 | -7,3 | 600 | 1,0 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 52.700 | 57.340 | -5.020 | -8,1 | 10.380 | 22,1 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 55.200 | 57.640 | -2.120 | -3,5 | 10.460 | 22,2 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 33.000 | 34.400 | -5.800 | -14,4 | -3.000 | -8,0 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 29.000 | 33.400 | -2.000 | -5,6 | -600 | -1,8 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 31.000 | 34.600 | – | 0,0 | 800 | 2,4 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 37.300 | 32.700 | -6.360 | -16,3 | -6.480 | -16,5 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 36.900 | 34.800 | -3.380 | -8,9 | -3.980 | -10,3 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 37.500 | 37.120 | 1.620 | 4,6 | -3.540 | -8,7 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2.700 | 2.496 | 226 | 10,0 | 844 | 51,1 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2.510 | 2.406 | 66 | 2,8 | 360 | 17,6 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2.420 | 2.280 | 236 | 11,5 | 510 | 28,8 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2.700 | 2.680 | 0 | 0,0 | 536 | 25,0 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2.720 | 2.702 | 28 | 1,0 | 312 | 13,1 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2.680 | 2.506 | -12 | -0,5 | 44 | 1,8 |
Nguồn: channuoivietnam.com
