Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 18/11/2025, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
| Sản phẩm | ĐVT | Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
| 18/11/2025 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
| (đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
| Heo thịt hơi (miền Bắc) | đ/kg | 49,500 | 51,260 | -3,800 | -6.9 | -11,560 | -18.4 |
| Heo thịt hơi (miền Trung) | đ/kg | 47,300 | 49,400 | -4,900 | -9.0 | -11,200 | -18.5 |
| Heo thịt hơi (miền Nam) | đ/kg | 49,000 | 50,420 | -5,960 | -10.6 | -10,780 | -17.6 |
| Gà thịt lông màu (miền Bắc) | đ/kg | 58,000 | 58,400 | -5,020 | -7.9 | 20 | 0.0 |
| Gà thịt lông màu (miền Trung) | đ/kg | 54,700 | 59,160 | -3,360 | -5.4 | 12,600 | 27.1 |
| Gà thịt lông màu (miền Nam) | đ/kg | 57,000 | 58,300 | -3,220 | -5.2 | 12,760 | 28.0 |
| Gà chuyên thịt (miền Bắc) | đ/kg | 35,000 | 36,200 | -3,400 | -8.6 | -600 | -1.6 |
| Gà chuyên thịt (miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 35,200 | -400 | -1.1 | -200 | -0.6 |
| Gà chuyên thịt (miền Nam) | đ/kg | 33,000 | 36,000 | 1,400 | 4.0 | 800 | 2.3 |
| Vịt thịt (miền Bắc) | đ/kg | 37,300 | 31,840 | -11,280 | -26.2 | -8,140 | -20.4 |
| Vịt thịt (miền Trung) | đ/kg | 37,800 | 34,160 | -7,020 | -17.0 | -4,500 | -11.6 |
| Vịt thịt (miền Nam) | đ/kg | 40,100 | 36,420 | -800 | -2.1 | -4,080 | -10.1 |
| Trứng gà (miền Bắc) | đ/quả | 2,620 | 2,400 | 140 | 6.2 | 720 | 42.9 |
| Trứng gà (miền Trung) | đ/quả | 2,500 | 2,366 | 12 | 0.5 | 298 | 14.4 |
| Trứng gà (miền Nam) | đ/quả | 2,370 | 2,210 | 146 | 7.1 | 426 | 23.9 |
| Trứng vịt (miền Bắc) | đ/quả | 2,700 | 2,660 | -40 | -1.5 | 456 | 20.7 |
| Trứng vịt (miền Trung) | đ/quả | 2,710 | 2,700 | 36 | 1.4 | 304 | 12.7 |
| Trứng vịt (miền Nam) | đ/quả | 2,540 | 2,466 | -98 | -3.8 | 32 | 1.3 |
Nguồn: channuoivietnam.com
