Nâng tầm trứng Việt: Bứt phá thị trường tiềm năng

(Người Chăn Nuôi) – Mở rộng và đa dạng hóa thị trường, đồng thời củng cố các thị trường truyền thống, khơi thông điểm đến tiềm năng được coi là giải pháp hữu hiệu để duy trì đà tăng trưởng của ngành trứng Việt Nam.

Tiêu thụ trứng trong nước thấp

Các nhà khoa học đã chứng minh trứng là một trong những thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất. Trứng không chỉ là nguồn protein hoàn chỉnh, cung cấp đầy đủ các axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe vượt trội.

Trứng giàu choline – dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe não bộ, đặc biệt hỗ trợ cải thiện trí nhớ ở người cao tuổi. Lutein và zeaxanthin trong trứng giúp bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng, đục thủy tinh thể. Lòng đỏ trứng là một trong số ít thực phẩm tự nhiên chứa Vitamin D, hỗ trợ hấp thu canxi, giúp xương chắc khỏe.

Với phụ nữ mang thai, trứng là nguồn cung cấp axit folic và sắt, cần thiết cho sự phát triển ống thần kinh và hồng cầu của thai nhi. Chính vì thế, không ngạc nhiên khi trứng luôn hiện diện trong bữa ăn của mọi quốc gia, từ Á sang Âu, từ truyền thống đến hiện đại.

Theo Hiệp hội Gia cầm Việt Nam, trong một thập kỷ qua, ngành trứng gia cầm Việt Nam đã chứng kiến tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đạt 7 – 8% mỗi năm. Đây là mức tăng trưởng cao nhất trong số các sản phẩm chăn nuôi, khẳng định vị thế vững chắc của ngành trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

nâng tầm trứng việt

Năm 2024, ước tính sản lượng trứng của nước ta đã cán mốc trên 20 tỷ quả, vượt kế hoạch so với chiến lược phát triển ngành chăn nuôi trước hai năm. Trong đó, trứng gà chiếm khoảng 70%, còn lại 30% là trứng vịt và trứng chim cút.

Điểm nổi bật thứ hai là cùng với sự gia tăng mạnh về sản lượng, những năm gần đây ghi nhận sự đóng góp đáng kể của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư vào chăn nuôi với công nghệ hiện đại và quy mô lớn. Nhờ đó, sản lượng trứng của nước ta đã tăng nhanh trong thời gian qua, bảo đảm nguồn cung dồi dào, đáp ứng tốt nhu cầu tiêu thụ của người dân.

Với công suất hiện có của các doanh nghiệp đang đầu tư sản xuất trứng tại Việt Nam, dự kiến trong vài năm tới, sản lượng trứng có thể tăng lên mức 25 – 26 tỷ quả.

Tuy nhiên, mức tiêu thụ trứng trực tiếp ở Việt Nam hiện chỉ đạt khoảng 185 quả/người/năm. Con số này thấp hơn đáng kể so với mức trung bình thế giới, vốn dao động 300 – 350 quả/người/năm.

Bên cạnh đó, thị trường tiêu thụ trứng trong nước, đặc biệt là về giá cả, vẫn còn nhiều biến động và thay đổi theo chu kỳ rất nhanh. Nếu như trước đây giá trứng thường biến động theo chu kỳ 3 – 6 tháng, thì thời gian gần đây, giá có thể thay đổi theo tháng, thậm chí theo tuần.

Một trong những nguyên nhân chính là do mức tiêu thụ trứng của người dân còn thấp, bắt nguồn từ nhận thức chưa đúng, cho rằng ăn nhiều trứng có thể gây hại cho sức khỏe, làm tăng mỡ máu hoặc ảnh hưởng đến tim mạch.

Điều thứ ba, trong bức tranh tổng thể của ngành trứng hiện nay, có thể thấy tiêu thụ nội địa vẫn chiếm tỷ trọng chủ yếu và phần lớn là trứng tươi. Các sản phẩm trứng chế biến sâu vẫn còn ít. Đáng chú ý, sản lượng trứng xuất khẩu của Việt Nam trong những năm gần đây còn khá khiêm tốn, mới chỉ đạt khoảng 1% so với tổng sản lượng hàng năm.

Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng

Để nâng tầm giá trị trứng Việt, chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt. Bên cạnh việc giảm giá thành sản xuất, các doanh nghiệp cần đảm bảo tiêu chuẩn cao về chất lượng trứng và sản phẩm chế biến từ trứng. Người tiêu dùng, cả trong nước lẫn quốc tế, đều đòi hỏi khắt khe về màu vỏ, lòng đỏ, lòng trắng, cũng như giá trị dinh dưỡng và độ an toàn thực phẩm.

màu sắc của lòng đỏ trứngNgoài ra, kiểm soát nghiêm ngặt vi sinh, tồn dư kháng sinh và chất cấm là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng quy chuẩn quốc tế, giúp trứng Việt đủ sức cạnh tranh toàn cầu.

Theo đó, trước tiên, các doanh nghiệp cần đổi mới công nghệ, kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình sản xuất từ đầu vào đến đầu ra.

Thứ hai, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn của những thị trường nhập khẩu truyền thống và tiềm năng, nhằm bảo đảm mỗi quả trứng Việt Nam đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm. Đặc biệt, đầu tư vào công nghệ chế biến sâu là yếu tố then chốt giúp nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng cơ hội xuất khẩu.

Thứ ba, cần đa dạng hóa sản phẩm. Chẳng hạn, ngoài trứng tươi hiện đang chiếm tỷ trọng chủ yếu, chúng ta cần phát triển các dòng sản phẩm chế biến như: Trứng lỏng thanh trùng, trứng ăn liền, bột trứng, trứng bắc thảo…

Thứ tư, phải đảm bảo được cái yếu tố để đảm bảo thân thiện với môi trường, từ vỉ đựng trứng cho đến vấn đề xử lý vỏ trứng, xử lý nước thải…

Nếu áp dụng đồng bộ các giải pháp trên, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng tỷ lệ xuất khẩu trứng sẽ tăng từ mức 1% hiện nay lên 5 – 7% trong tương lai gần, mở ra hướng phát triển bền vững hơn cho ngành.

Bên cạnh nỗ lực của các doanh nghiệp trong đổi mới công nghệ, đầu tư theo hướng xanh – sạch – an toàn, Nhà nước cũng cần cụ thể hóa và triển khai các chính sách hỗ trợ mang tính khả thi hơn cho những đơn vị tiên phong trong sản xuất thân thiện môi trường. Các chính sách này có thể bao gồm ưu đãi tín dụng, đầu tư hạ tầng, giảm thuế, xúc tiến thương mại và khuyến khích chuyển đổi xanh trong chăn nuôi.

Một giải pháp rất quan trọng nữa để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm trứng là các cơ quan quản lý Nhà nước cần phối hợp chặt chẽ với hiệp hội ngành hàng trong việc đàm phán và xúc tiến thương mại với các đối tác quốc tế. Bởi lẽ, để đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường toàn cầu, vai trò của cơ quan quản lý là không thể thiếu.

Tất nhiên, hiệp hội ngành hàng sẽ luôn đồng hành cùng doanh nghiệp, tích cực xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ quốc tế và quảng bá sản phẩm trứng Việt Nam, góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu và nâng tầm thương hiệu “Made in Vietnam”.

Thay đổi nhận thức người tiêu dùng

Để mở rộng thị trường tiêu thụ trứng, bên cạnh khơi thông xuất khẩu, việc thúc đẩy tiêu thụ nội địa đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Với quy mô dân số khoảng 100 triệu người, chỉ cần mức tiêu thụ bình quân đầu người tăng thêm khoảng 50 – 100 quả mỗi năm thì sản lượng trứng của nước ta hoàn toàn có thể đạt 30 – 35 tỷ quả/năm trong những năm tới.

Điều quan trọng là cần thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về giá trị dinh dưỡng của trứng. Thực tế, nhiều nghiên cứu khoa học gần đây cho thấy, việc ăn trứng thường xuyên trong tuần, ở các độ tuổi khác nhau, không gây ra sự khác biệt đáng kể về các chỉ số máu so với những người chỉ ăn 1 – 2 quả trứng mỗi tuần.

Điều thứ hai, bên cạnh việc đẩy mạnh tuyên truyền về giá trị tích cực của trứng, cũng cần thường xuyên đấu tranh, phản bác những thông tin sai lệch. Điển hình như câu chuyện “trứng giả”, “trứng nhân tạo” từng gây hoang mang dư luận.

Hiện nay, Hiệp hội Gia cầm Việt Nam đang xây dựng Chương trình “Trứng học đường”, phối hợp cùng các doanh nghiệp triển khai theo mô hình tương tự Chương trình “Sữa học đường” đã rất thành công. Chúng tôi kỳ vọng, các cơ quan truyền thông báo chí, doanh nghiệp trong thời gian tới, góp phần lan tỏa và hiện thực hóa chương trình ý nghĩa này.

>> Ông Nguyễn Thanh Sơn, Chủ tịch Hiệp hội Gia cầm Việt Nam: “Khi người tiêu dùng nâng niu một quả trứng Việt, đó không chỉ là nguồn dinh dưỡng quý giá, mà còn là kết tinh từ mồ hôi, tâm huyết, trí tuệ của người nông dân và doanh nghiệp – những người đang góp phần làm nên niềm tự hào của nông nghiệp Việt Nam”.

Ban Truyền thông VPA

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *