Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/11/2024, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bình quân | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
05/11/2024 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 63.200 | 64.200 | -2.840 | -4,2 | 12.800 | 24,9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.200 | 62.060 | -2.140 | -3,3 | 11.160 | 21,9 |
Heo thịt hơi (Miền Nam) | đ/kg | 60.800 | 62.460 | -1.600 | -2,5 | 11.660 | 23,0 |
Gà thịt lông màu (Miền Bắc) | đ/kg | 58.800 | 56.480 | 860 | 1,5 | -11703 | -17,2 |
Gà thịt lông màu (Miền Trung) | đ/kg | 46.600 | 46.000 | 2.900 | 6,7 | -13560 | -22,8 |
Gà thịt lông màu (Miền Nam) | đ/kg | 45.200 | 43.260 | 0 | 0,0 | -17140 | -28,4 |
Gà chuyên thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 36.000 | 35.200 | 860 | 2,5 | 5.600 | 18,9 |
Gà chuyên thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34.000 | 36.800 | -340 | -0,9 | 10.400 | 39,4 |
Gà chuyên thịt (Miền Nam) | đ/kg | 33.000 | 37.000 | -1.340 | -3,5 | 10.600 | 40,2 |
Vịt thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 41.800 | 40.400 | 2.240 | 5,9 | 3843 | 10,5 |
Vịt thịt (Miền Trung) | đ/kg | 39.600 | 38.040 | -1.580 | -4,0 | -360 | -0,9 |
Vịt thịt (Miền Nam) | đ/kg | 41.400 | 39.520 | -1.280 | -3 | 670 | 1,7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.720 | 1.786 | -514 | -22,3 | -294 | -14,1 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.040 | 2.114 | -206 | -8,9 | -246 | -10,4 |
Trứng gà (Miền Nam) | đ/quả | 1.800 | 1.788 | -448 | -20,0 | -342 | -16,1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.150 | 2.218 | -170 | -7,1 | -575 | -20,6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.410 | 2.396 | 24 | 1,0 | -592 | -19,8 |
Trứng vịt (Miền Nam) | đ/quả | 2.410 | 2.368 | -16 | -0,7 | -262 | -10,0 |
Nguồn: channuoivietnam.com