6 thành phần giàu chất xơ và lợi ích của chúng đối với người chăn nuôi gia cầm

Thức ăn giàu chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào bằng cách thúc đẩy cảm giác no, tăng cường sức khỏe đường ruột và kiểm soát quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.

Trong chăn nuôi gia cầm, việc quản lý lượng thức ăn nạp vào là rất quan trọng để duy trì sức khỏe sinh sản, hiệu suất và phúc lợi chung. Thức ăn giàu chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào bằng cách thúc đẩy cảm giác no, tăng cường sức khỏe đường ruột và kiểm soát quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.

Ở đây, chúng ta khám phá 6 thành phần giàu chất xơ phù hợp với người chăn nuôi gia cầm và giải thích những lợi ích độc đáo của chúng trong việc điều chỉnh lượng thức ăn tiêu thụ. Mỗi thành phần được biết đến với cấu hình chất xơ riêng biệt, bao gồm chất xơ thô, chất xơ trung tính (NDF), chất xơ axit (ADF), lignin axit (ADL) và pectin.

1. Cám lúa mì: Cám lúa mì, một sản phẩm phụ của quá trình xay xát lúa mì, rất giàu chất xơ không hòa tan. Hàm lượng NDF và ADF cao của cám lúa mì cung cấp khối lượng cho chế độ ăn, thúc đẩy nhu động ruột và điều chỉnh quá trình tiêu hóa, khiến cám lúa mì trở thành thành phần cực kỳ hiệu quả để kiểm soát lượng thức ăn nạp vào. Chất xơ không hòa tan trong cám lúa mì giúp duy trì quá trình tiêu hóa thích hợp và tăng cảm giác no, giảm tình trạng cho ăn quá nhiều ở gia cầm giống.

giàu chất xơ

2. Vỏ đậu nành: Vỏ đậu nành, có nguồn gốc từ quá trình chế biến đậu nành, là nguồn chất xơ tuyệt vời, đặc biệt là NDF và ADF. Cấu trúc xơ của vỏ đậu nành làm chậm quá trình tiêu hóa và kéo dài cảm giác no, khiến chúng trở thành thành phần có giá trị của các chương trình thức ăn nhằm điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào. Hàm lượng NDF và ADF cao trong vỏ đậu nành kiểm soát lượng thức ăn nạp vào bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa, đảm bảo vật nuôi cảm thấy no lâu hơn.

3. Bột hướng dương: Bột hướng dương, một sản phẩm phụ của quá trình chiết xuất dầu từ hạt hướng dương, có hàm lượng chất xơ thô tương đối cao. Nó cung cấp chất xơ hòa tan và không hòa tan, góp phần vào sức khỏe tiêu hóa và hỗ trợ kiểm soát lượng thức ăn nạp vào. Bột hướng dương cung cấp hỗn hợp cân bằng giữa chất xơ hòa tan và không hòa tan, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột đồng thời cung cấp khối lượng lớn trong chế độ ăn để điều chỉnh lượng thức ăn nạp vào.

4. Bã củ cải đường: Bã củ cải đường là phần xơ còn lại sau khi chiết xuất đường từ củ cải đường. Nó chứa nhiều pectin, một chất xơ hòa tan dễ lên men trong ruột, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi. Bã củ cải đường cũng giúp tạo cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát lượng thức ăn nạp vào. Hàm lượng pectin cao trong bã củ cải đường không chỉ cải thiện sức khỏe đường ruột mà còn thúc đẩy cảm giác no, khiến nó trở thành nguồn chất xơ lý tưởng để giảm tình trạng cho ăn quá nhiều ở gà giống.

5. Vỏ yến mạch: Vỏ yến mạch, một sản phẩm phụ của quá trình xay yến mạch, chủ yếu bao gồm chất xơ không hòa tan. Hàm lượng NDF và ADF cao của chúng làm chậm quá trình tiêu hóa, góp phần tạo cảm giác no lâu hơn và kiểm soát lượng thức ăn tiêu thụ tốt hơn ở gia cầm giống. Vỏ yến mạch cung cấp hàm lượng chất xơ không hòa tan cao, làm chậm quá trình tiêu hóa để điều chỉnh lượng thức ăn mà gia cầm giống tiêu thụ.

6. Cám gạo: Cám gạo là sản phẩm phụ của quá trình xay xát gạo và chứa một lượng lớn chất xơ thô, NDF và ADF. Nó cũng cung cấp một số axit béo thiết yếu, góp phần cân bằng dinh dưỡng tổng thể trong khi kiểm soát lượng thức ăn hấp thụ. Mặc dù hàm lượng chất xơ tương đối thấp so với một số thành phần khác, cám gạo bổ sung khối lượng cần thiết cho chế độ ăn và cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi bổ sung cho vai trò của chất xơ trong việc điều chỉnh lượng thức ăn hấp thụ.

Bảng sau đây cung cấp tổng quan về thành phần chất xơ của sáu thành phần này, bao gồm chất xơ thô, NDF, ADF, ADL và hàm lượng pectin. Các giá trị này đến từ nhiều nguồn, do đó nồng độ tương đối được đưa ra dưới dạng phạm vi.

Nguyên liệu Chất xơ thô (%) NDF (%) Tỷ lệ tăng trưởng (%) Hoạt động hàng ngày (%) Pectin (%)
Cám lúa mì  10.0 – 12.5 40 – 50 10 – 14 3-4 4-7
Vỏ đậu nành 30 – 35 60 – 70 40 – 45 8-10 8-10
Bột hướng dương 22 – 24 38 – 45 20 – 24 6-8 3-5
Bột củ cải đường 18 – 22 40 – 45 20 – 23 5-6 15 – 25
Vỏ yến mạch 25 – 30 55 – 65 30 – 35 7-9 2-4
Cám gạo 12-14 33 – 40 15 – 20 5-6 3-5

V.A (theo Feedstrategy)

Nguồn: www.mard.gov.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *